Định nghĩa của từ classicism

classicismnoun

chủ nghĩa cổ điển

/ˈklæsɪsɪzəm//ˈklæsɪsɪzəm/

Thuật ngữ "classicism" bắt nguồn từ thời Phục hưng như một cách để mô tả phong trào nghệ thuật và trí tuệ lấy cảm hứng từ nền văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại. Giai đoạn này, được gọi là Kỷ nguyên cổ điển, được đặc trưng bởi sự tập trung vào lý trí, tính hợp lý và sự tôn kính đối với các lý tưởng vượt thời gian về cái đẹp, sự hài hòa và trật tự. Khi thời kỳ Phục hưng tiến triển, một phong cách nghệ thuật và kiến ​​trúc tinh tế và hạn chế hơn đã xuất hiện và được gọi là Tân cổ điển. Phong cách này lấy nhiều từ kinh điển cổ điển, đặc biệt nhấn mạnh vào độ chính xác, tính đối xứng và sự đơn giản. Các tác phẩm Tân cổ điển thường mô tả các chủ đề từ thần thoại và lịch sử, với sự tôn kính đối với các lý tưởng về lòng dũng cảm, đức hạnh và chủ nghĩa anh hùng. Theo thời gian, thuật ngữ "classicism" không chỉ bao hàm nghệ thuật và kiến ​​trúc. Nó còn mô tả các phong trào văn học, triết học và khoa học lấy cảm hứng từ các ý tưởng và lý tưởng cổ điển. Ví dụ, học thuật cổ điển xuất hiện như một cách để nghiên cứu và diễn giải các tác phẩm của người Hy Lạp và La Mã cổ đại nhằm hiểu rõ hơn quan điểm và hiểu biết sâu sắc của họ. Ngày nay, thuật ngữ "classicism" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghiên cứu ngôn ngữ và văn học cổ điển đến thiết kế các tòa nhà và sản phẩm hiện đại. Mặc dù ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng về bản chất, chủ nghĩa cổ điển vẫn là sự tôn vinh các giá trị trường tồn của lý trí, lý trí và vẻ đẹp đã tồn tại qua nhiều thời đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa kinh điển

meaningsự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển

meaninglối văn kinh điển, thể văn kinh điển

namespace

a style of art and literature that is simple and beautiful and is based on the styles of ancient Greece and Rome. Classicism was popular in Europe in the eighteenth century.

một phong cách nghệ thuật và văn học đơn giản và đẹp đẽ, dựa trên phong cách của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Chủ nghĩa cổ điển phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ thứ mười tám.

a style or form that has simple, natural qualities and attractive combinations of parts

một phong cách hoặc hình thức có những phẩm chất đơn giản, tự nhiên và sự kết hợp hấp dẫn của các bộ phận