Định nghĩa của từ tie in

tie inphrasal verb

buộc vào

////

Cụm từ "tie in" có hai nghĩa riêng biệt, bắt nguồn từ các nguồn khác nhau trong tiếng Anh. Nghĩa đầu tiên của "tie in" đề cập đến hành động phối hợp hoặc kết nối các mục liên quan. Cách sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ thế giới xuất bản và tiếp thị, nơi nó được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1920. Ban đầu, "tie in" đề cập cụ thể đến hoạt động xuất bản tiểu thuyết hoặc truyện ngắn có nhân vật hoặc bối cảnh từ các bộ phim hoặc chương trình truyền hình thành công, nhằm tận dụng sự phổ biến của các hoạt động giải trí đó. Theo nghĩa này, "tie in" ngụ ý rằng hai hoặc nhiều mục liên quan được kết nối và trình bày như một trải nghiệm thống nhất. Nghĩa thứ hai của "tie in" đề cập đến hành động tiêu thụ tài liệu theo thứ tự cụ thể để có được sự thích thú tối đa từ nó. Cách sử dụng thuật ngữ này thường được thấy trong bối cảnh của các chương trình truyền hình, phim ảnh, sách hoặc trò chơi điện tử, trong đó gợi ý rằng khán giả nên xem hoặc phát chúng theo một trình tự cụ thể để hiểu đầy đủ cốt truyện hoặc hòa giải các cốt truyện xung đột. Theo nghĩa này, "tie in" ngụ ý rằng các mục được kết nối với nhau và việc quan sát chúng theo thứ tự được xác định trước là cần thiết để đánh giá đầy đủ ý nghĩa của chúng. Theo cả hai nghĩa, từ nguyên của "tie in" liên quan đến ý tưởng về sự kết nối hoặc liên kết giữa các đối tượng. Điều này có thể được hiểu là một biểu diễn ẩn dụ về cách mọi thứ được đan xen trong thế giới thực, cho dù thông qua các chiến lược tiếp thị hay cơ chế kể chuyện.

namespace
Ví dụ:
  • She tied her shoelaces before going for a run.

    Cô ấy buộc dây giày trước khi chạy bộ.

  • The boxer was left with a bloody nose after being tied up in the corner by his opponent.

    Võ sĩ này bị chảy máu mũi sau khi bị đối thủ khóa vào góc đài.

  • They tied the ribbon around the gift box to ensure it wouldn't fall off during transport.

    Họ buộc dải ruy băng quanh hộp quà để đảm bảo nó không bị rơi ra trong quá trình vận chuyển.

  • The detective discovered a group of suspects tied together in an abandoned warehouse.

    Thám tử phát hiện một nhóm nghi phạm bị trói với nhau trong một nhà kho bỏ hoang.

  • I tied my tie before heading to the business meeting, wanting to make a good impression.

    Tôi thắt cà vạt trước khi đến cuộc họp kinh doanh vì muốn tạo ấn tượng tốt.

  • The teacher stressed the importance of tying a scarf tightly around the neck to prevent choking hazards.

    Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buộc chặt khăn quanh cổ để tránh nguy cơ ngạt thở.

  • The accused was tied to a chair as the police interrogated him.

    Bị cáo bị trói vào ghế khi cảnh sát thẩm vấn.

  • The sailor made sure the knot on the boat's anchor was securely tied.

    Người thủy thủ đảm bảo nút thắt trên mỏ neo của thuyền được thắt chặt.

  • The surgeon tied off the blood vessels before making an incision.

    Bác sĩ phẫu thuật thắt chặt các mạch máu trước khi rạch da.

  • The climber used a rope to tie himself to the tree during the storm.

    Người leo núi đã dùng dây thừng để trói mình vào cây trong cơn bão.