Định nghĩa của từ cravat

cravatnoun

cà vạt

/krəˈvæt//krəˈvæt/

Từ "cravat" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "cravate," dùng để chỉ một loại khăn quàng cổ mà lính đánh thuê Croatia mặc khi chiến đấu thay mặt cho người Pháp trong Chiến tranh Ba mươi năm. Những người lính Croatia này đeo những chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc, được trang trí công phu quanh cổ như một phần của quân phục, trở thành một đặc điểm riêng biệt về ngoại hình của họ. Những người lính và thường dân Pháp bắt đầu áp dụng xu hướng thời trang này và thuật ngữ "cravat" cuối cùng đã trở thành từ đồng nghĩa với một loại cà vạt hoặc khăn quàng cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nhiều loại trang phục cổ khác nhau, bao gồm cả cà vạt hiện đại mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái ca vát

namespace
Ví dụ:
  • The actor donned a classic black cravat to complete his dashing nineteenth-century gentleman's outfit.

    Nam diễn viên đã đeo một chiếc cà vạt đen cổ điển để hoàn thiện bộ trang phục lịch lãm của quý ông thế kỷ 19.

  • The gentleman removed his silk cravat before diving into the lake to save the drowning woman.

    Người đàn ông cởi chiếc khăn lụa trước khi lặn xuống hồ để cứu người phụ nữ đang chết đuối.

  • The detective noticed the criminal's hand-kerchief tied around his neck as a crude and ill-fitted substitute for a cravat.

    Thám tử nhận thấy chiếc khăn tay của tên tội phạm quấn quanh cổ hắn như một vật thay thế thô sơ và không vừa vặn cho chiếc cà vạt.

  • The bride's father adjusted her husband-to-be's cravat, ensuring its perfect Windsor knot for the wedding photographs.

    Bố cô dâu đã chỉnh lại cà vạt cho chú rể, đảm bảo thắt nút Windsor hoàn hảo cho bức ảnh cưới.

  • The cravat, once an essential accessory for formal occasions, has fallen out of fashion for all but the most traditional gentelmen.

    Cà vạt, từng là phụ kiện thiết yếu cho những dịp trang trọng, đã không còn được ưa chuộng đối với hầu hết mọi người, trừ những quý ông truyền thống nhất.

  • The choral society's conductor instructed the male singers to wear cravats for the upcoming performance of Verdi's Requiem.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng đã hướng dẫn các ca sĩ nam đeo cà vạt cho buổi biểu diễn sắp tới của tác phẩm Requiem của Verdi.

  • The artist preferred to paint the cravat in bright reverse colors, to contrast the intricate folds and textured cloth.

    Nghệ sĩ thích vẽ chiếc cà vạt bằng những màu sáng đối lập, để tạo sự tương phản với những nếp gấp phức tạp và vải có họa tiết.

  • The merchant placed the lavish cravat in a key location on the store's display stand, hoping to catch the eye of a rich and fashion-conscious customer.

    Người bán hàng đặt chiếc cà vạt xa hoa ở vị trí quan trọng trên kệ trưng bày của cửa hàng, hy vọng sẽ thu hút được sự chú ý của một khách hàng giàu có và sành điệu.

  • The manners and etiquette counselor reminded his students that the cravat should never be tucked into the shirt, which is a serious faux pas.

    Cố vấn về phép lịch sự và nghi thức nhắc nhở học sinh của mình rằng cà vạt không bao giờ được nhét vào trong áo sơ mi, đây là một hành vi sai trái nghiêm trọng.

  • The archaeologist discovered a rare and antique silk cravat in his latest excavation, shedding new light on the fashion trends of the previous century.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một chiếc khăn lụa cổ và quý hiếm trong cuộc khai quật mới nhất của mình, làm sáng tỏ xu hướng thời trang của thế kỷ trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches