Định nghĩa của từ necktie

necktienoun

Cổ cà vạt

/ˈnektaɪ//ˈnektaɪ/

Từ "necktie" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "cravate", bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ những người lính đánh thuê người Croatia, "Cravates", những người đã phục vụ trong quân đội Pháp trong Chiến tranh Ba mươi năm (1618-1648). Những người lính này đeo những chiếc khăn quàng cổ có họa tiết nhiều màu quanh cổ, một phong cách thời trang thịnh hành ở Pháp và cuối cùng lan rộng khắp châu Âu. Thuật ngữ "cravate" sau đó được Anh hóa thành "cravat", và cuối cùng phát triển thành "necktie," phản ánh chức năng của trang phục là được buộc quanh cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningca vát

namespace
Ví dụ:
  • John carefully knotted his navy blue necktie around his collar before heading to his job interview.

    John cẩn thận thắt chiếc cà vạt xanh nước biển quanh cổ áo trước khi đi phỏng vấn xin việc.

  • The necktie was a bright yellow silk, perfect for adding a pop of color to the otherwise subdued suit.

    Chiếc cà vạt được làm bằng lụa màu vàng tươi, hoàn hảo để tạo điểm nhấn màu sắc cho bộ vest vốn đã đơn điệu.

  • The businessman tucked his white dress shirt into his pants and pulled his silver watch from his pocket, readying himself for a day at the office with his red and blue striped necktie.

    Người doanh nhân nhét chiếc áo sơ mi trắng vào quần và rút chiếc đồng hồ bạc từ túi ra, chuẩn bị cho một ngày làm việc ở văn phòng với chiếc cà vạt sọc đỏ và xanh.

  • The necktie was a classic reflects pattern, giving the wearer a tinge of sophistication and elegance.

    Cà vạt có họa tiết phản chiếu cổ điển, mang đến cho người đeo nét tinh tế và thanh lịch.

  • The necktie was a novelty tie created from absurd combinations of images like a feline with a guitar or a dinosaur wearing a fedora hat.

    Cà vạt là một chiếc cà vạt mới lạ được tạo ra từ sự kết hợp kỳ lạ của nhiều hình ảnh như một chú mèo cầm đàn guitar hay một chú khủng long đội mũ phớt.

  • The politician's sonorous voice boomed as he adjusted his blue silk necktie before heeding to the applause of his MBA students.

    Giọng nói vang dội của chính trị gia vang lên khi ông chỉnh lại chiếc cà vạt lụa xanh trước khi lắng nghe tiếng vỗ tay của các sinh viên MBA.

  • The necktie came as a gift from his mother's boutique, a delicate affair of deep red marbled with gold patterns, perfectly blending with his skin tone.

    Chiếc cà vạt là món quà từ cửa hàng thời trang của mẹ anh, một chiếc cà vạt tinh tế màu đỏ thẫm có họa tiết vân vàng, hoàn toàn phù hợp với màu da của anh.

  • The necktie's intricate weave had both vertical and horizontal stripes woven artistically around it, adding a subtle depth to the fabric.

    Kiểu dệt phức tạp của chiếc cà vạt có cả sọc dọc và sọc ngang được dệt một cách nghệ thuật xung quanh, tạo thêm chiều sâu tinh tế cho tấm vải.

  • The necktie was crookedly knotted; it looked more like a loose hanging thread, symbolizing the man's disarrayed emotions.

    Chiếc cà vạt thắt nút lệch lạc, trông giống như một sợi chỉ lỏng lẻo, tượng trưng cho cảm xúc hỗn loạn của người đàn ông.

  • The necktie was a four-inch wide floral necktie, so ornate that it demanded an infinite admiration from the onlookers.

    Chiếc cà vạt có hình hoa rộng bốn inch, được trang trí công phu đến mức khiến người nhìn phải trầm trồ khen ngợi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches