Định nghĩa của từ tick past

tick pastphrasal verb

đánh dấu quá khứ

////

Cụm từ "tick past" bắt nguồn từ cách chúng ta nhận thức thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng liên quan đến phép đo thời gian, cụ thể là ám chỉ sự trôi qua của giây, phút hoặc giờ trên đồng hồ có cơ chế tích tắc. "tick" trong tick past, là âm thanh lớn, có thể nghe được mà đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay tạo ra khi kim hoặc bộ đếm trên đồng hồ tiến lên một đơn vị, tức là khi một giây hoàn thành một chu kỳ đầy đủ trên mặt đồng hồ. Thuật ngữ "tick past," khi được sử dụng trong bối cảnh này, ám chỉ sự trôi qua của thời gian khi đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay tích tắc qua một đơn vị khác trong phép đo thời gian của nó. Cụm từ này thường được sử dụng như một thành ngữ để chỉ sự trôi qua của thời gian, thường là trong bối cảnh có cảm giác cấp bách hoặc thiếu kiên nhẫn, chẳng hạn như chờ đợi kết quả của một sự kiện hoặc chỉ đơn giản là quan sát bản chất thoáng qua của thời gian. Tóm lại, "tick past" biểu thị âm thanh mà đồng hồ phát ra khi đếm giây hoặc phút và được sử dụng như một thuật ngữ để giải thích sự trôi qua của thời gian trong cách nói hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The clock on the wall ticked past midnight, signaling the start of a new day.

    Chiếc đồng hồ trên tường điểm quá nửa đêm, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • As I waited for my train, the station's digital clock ticked past 8:00 pm.

    Trong lúc tôi đợi tàu, đồng hồ kỹ thuật số của nhà ga đã điểm hơn 8 giờ tối.

  • The old grandfather clock in the dining room ticked past 3:00, reminding us that lunchtime had passed.

    Chiếc đồng hồ quả lắc cũ trong phòng ăn điểm hơn 3 giờ chiều, nhắc nhở chúng tôi rằng giờ ăn trưa đã qua.

  • The second hand of the watch on my wrist ticked past every second as I counted down the final moments of the game.

    Kim giây của chiếc đồng hồ trên cổ tay tôi tích tắc trôi qua từng giây khi tôi đếm ngược những khoảnh khắc cuối cùng của trò chơi.

  • The sound of the grandfather clock's steady ticking filled the quiet room as the minutes passed by.

    Tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ quả lắc vang vọng khắp căn phòng yên tĩnh khi từng phút trôi qua.

  • The metronome's unwavering ticking echoed in the empty music classroom as the music teacher waited for her students to arrive.

    Tiếng tích tắc đều đặn của máy đếm nhịp vang vọng khắp lớp học âm nhạc vắng tanh khi cô giáo dạy nhạc đang đợi học sinh đến.

  • The pendulum on the antique tower clock swished back and forth, ticking past the hours as it chimed on the quarter-hours.

    Con lắc trên chiếc đồng hồ tháp cổ lắc qua lắc lại, tích tắc từng giờ khi nó điểm chuông vào mỗi mười lăm phút.

  • The mechanical keyboard's beeps filled the office as the user's fingers danced past each key.

    Tiếng bíp của bàn phím cơ vang khắp văn phòng khi ngón tay người dùng lướt qua từng phím.

  • The palms sweating, the heart racing, as the final seconds counted down on the stopwatch, ticking past each agonizing moment.

    Lòng bàn tay đổ mồ hôi, tim đập nhanh khi những giây cuối cùng đếm ngược trên đồng hồ bấm giờ, trôi qua từng khoảnh khắc đau đớn.

  • The flickering lights of the airport terminal's digital clocks ticked past midnight, signaling the end of another long day for the tired travelers.

    Ánh đèn nhấp nháy của đồng hồ kỹ thuật số tại nhà ga sân bay đã điểm quá nửa đêm, báo hiệu một ngày dài mệt mỏi của những hành khách sắp kết thúc.