Định nghĩa của từ temporal

temporaladjective

thời gian

/ˈtempərəl//ˈtempərəl/

Từ "temporal" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "temporalis," có nghĩa là "liên quan đến thời gian" hoặc "thuộc về hoặc thuộc về một thời gian cụ thể". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1400, ban đầu được sử dụng như một tính từ mô tả những thứ liên quan đến thời gian, chẳng hạn như những thứ tạm thời (trái ngược với những thứ tâm linh hoặc vĩnh cửu). Việc sử dụng nó dần dần được mở rộng để chỉ những thứ liên quan đến hoặc bị ràng buộc bởi thời gian, chẳng hạn như các sự kiện tạm thời hoặc ranh giới thời gian. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "temporal" được sử dụng để chỉ một cái gì đó liên quan đến các vấn đề của con người hoặc thế giới thời gian, trái ngược với các vấn đề thiêng liêng, tâm linh hoặc vĩnh cửu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thời gian

exampletemporal concept: khái niệm thời gian

meaning(thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian

examplethe temporal power of the pope: quyền thế tục của giáo hoàng

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) thái dương

exampletemporal concept: khái niệm thời gian

namespace

connected with the real physical world, not spiritual matters

kết nối với thế giới vật chất thực, không phải vấn đề tâm linh

Ví dụ:
  • Although spiritual leader of millions of people, the Pope has no temporal power.

    Dù là người lãnh đạo tinh thần của hàng triệu người nhưng Giáo hoàng không có quyền lực tạm thời.

connected with or limited by time

kết nối với hoặc bị giới hạn bởi thời gian

Ví dụ:
  • a universe which has spatial and temporal dimensions

    một vũ trụ có chiều không gian và thời gian

near the temple(s) at the side of the head

gần (các) ngôi đền ở bên đầu

Ví dụ:
  • the right temporal lobe of the brain

    thùy thái dương bên phải của não

Từ, cụm từ liên quan