Định nghĩa của từ expired

expiredadjective

hết hạn

/ɪkˈspaɪəd//ɪkˈspaɪərd/

"Hết hạn" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ tiếng Latin "exspirare." Từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "thở ra" và ban đầu được sử dụng trong bối cảnh cái chết. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang biểu thị sự kết thúc của một giai đoạn, như hết hạn hợp đồng hoặc ngày hết hạn của một sản phẩm. Sự mở rộng ẩn dụ này có liên quan đến khái niệm "thở ra" biểu thị sự kết thúc của vòng đời của một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthở ra

type nội động từ

meaningthở ra

meaningthở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)

meaningmãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)

namespace
Ví dụ:
  • The coupon on the bottom of my grocery store receipt has expired.

    Phiếu giảm giá ở cuối hóa đơn mua hàng tạp hóa của tôi đã hết hạn.

  • My driver's license expires in three months, so I need to renew it.

    Giấy phép lái xe của tôi sẽ hết hạn sau ba tháng nữa nên tôi cần phải gia hạn.

  • The milk in the back of the fridge has expired, and it's time to throw it out.

    Sữa ở phía sau tủ lạnh đã hết hạn và đã đến lúc phải vứt nó đi.

  • The warranty for my laptop has expired, so I'm not covered for any repairs.

    Thời hạn bảo hành cho máy tính xách tay của tôi đã hết hạn nên tôi không được sửa chữa nữa.

  • I forgot to take my prescription pills before they expired, and now I need a refill.

    Tôi quên uống thuốc theo đơn trước khi chúng hết hạn và bây giờ tôi cần phải uống thêm thuốc.

  • The subscription for my favorite magazine has expired, and I need to decide whether to renew it or cancel it.

    Kỳ hạn đăng ký tạp chí yêu thích của tôi đã hết hạn và tôi cần quyết định xem có nên gia hạn hay hủy đăng ký.

  • My passport has expired, and I need to apply for a new one before my next international trip.

    Hộ chiếu của tôi đã hết hạn và tôi cần phải xin cấp hộ chiếu mới trước chuyến đi quốc tế tiếp theo.

  • The fruits and vegetables in the fridge have expired, and it's time to do some grocery shopping.

    Trái cây và rau quả trong tủ lạnh đã hết hạn và đã đến lúc phải đi mua thực phẩm.

  • The car insurance policy for my friend's brother has expired, and he's been driving without coverage.

    Hợp đồng bảo hiểm ô tô của anh trai bạn tôi đã hết hạn và anh ấy đang lái xe mà không có bảo hiểm.

  • The battery for my watch has expired, and I need to replace it.

    Pin đồng hồ của tôi đã hết hạn và tôi cần phải thay pin.

Từ, cụm từ liên quan

All matches