Định nghĩa của từ thumb index

thumb indexnoun

ngón tay cái trỏ

/ˈθʌm ɪndeks//ˈθʌm ɪndeks/

Biểu thức "thumb index" là một thuật ngữ thông tục được sử dụng để mô tả kích thước của màn hình tiện ích liên quan đến kích thước ngón tay cái của con người. Nó đề cập đến sự tiện lợi khi có thể thoải mái vận hành các thiết bị bằng ngón tay cái làm đầu vào chính, mà không cần đến các cơ chế phóng to hoặc cuộn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự ra đời của điện thoại thông minh và máy tính bảng, nơi màn hình ngày càng lớn hơn và thường được sử dụng bằng một tay. Ngón trỏ ngón tay cái giúp người dùng đánh giá mức độ dễ sử dụng và tính công thái học của các thiết bị liên quan đến kích thước cơ thể của họ, thuận tiện tránh sự khó chịu và bất tiện khi phải duỗi ngón tay để chạm đến một số khu vực nhất định của màn hình. Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng để so sánh khả năng sử dụng của các thiết bị khác nhau, với ngón tay cái cao hơn cho thấy trải nghiệm người dùng tốt hơn khi vận hành bằng một tay.

namespace
Ví dụ:
  • To navigate through a presentation on her tablet, Sarah used the thumb index to swipe across the screen and flick between slides.

    Để điều hướng qua bài thuyết trình trên máy tính bảng, Sarah sử dụng ngón trỏ ngón cái để vuốt trên màn hình và chuyển đổi giữa các trang chiếu.

  • As the cookbook instructed, Peter pressed his thumb and index finger together to create a tight seal around the puff pastry, forming the desired shape.

    Theo hướng dẫn trong sách dạy nấu ăn, Peter ấn ngón cái và ngón trỏ lại với nhau để tạo thành một lớp niêm phong chặt xung quanh lớp bột phồng, tạo thành hình dạng mong muốn.

  • Jack used his thumb index to select his favorite game app on his phone and begin playing instantly.

    Jack dùng ngón tay cái để chọn ứng dụng trò chơi yêu thích trên điện thoại và bắt đầu chơi ngay lập tức.

  • Embarrassed, Lily accidentally dropped her phone and watched as it bounced off the ground and flipped open to reveal her private messages. She quickly covered them with her thumb index as she picked up her device.

    Lily xấu hổ làm rơi điện thoại và nhìn nó nảy lên khỏi mặt đất và lật mở để lộ tin nhắn riêng tư. Cô nhanh chóng che chúng bằng ngón tay cái khi nhặt thiết bị lên.

  • While reading a book, Tom's thumb index furiously turned the pages as he couldn't wait to find out what happened next.

    Trong khi đọc sách, ngón tay cái của Tom liên tục lật từng trang sách vì anh không thể chờ đợi để biết chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • As Lilyang watched a video tutorial on knitting, she followed the instructor's movements intently, working her thumb index and other fingers in unison with the demonstrator.

    Khi Lilyang xem video hướng dẫn đan, cô bé chăm chú theo dõi chuyển động của người hướng dẫn, thao tác ngón cái, ngón trỏ và các ngón khác theo nhịp điệu của người hướng dẫn.

  • Jasmine's thumb index furiously scrolled through her news feed, highlighting the headlines that caught her eye.

    Ngón tay cái của Jasmine lướt nhanh qua bảng tin, đánh dấu những tiêu đề thu hút sự chú ý của cô.

  • Picking out a shirt for a job interview, Mike experimented with different buttoning methods until he found one that allowed for maximum range of motion with his thumb index.

    Khi chọn áo sơ mi cho buổi phỏng vấn xin việc, Mike đã thử nghiệm nhiều phương pháp cài cúc khác nhau cho đến khi tìm được phương pháp cho phép ngón tay cái có thể di chuyển tối đa bằng ngón trỏ.

  • After making pizza dough from scratch, Elizabeth carefully flattened it into a round shape using her thumb index to press and stretch it uniformly.

    Sau khi nhào bột làm pizza từ đầu, Elizabeth cẩn thận ấn nó thành hình tròn bằng ngón tay cái để ấn và kéo căng đều.

  • As she zipped through pages on her laptop, Sarah's thumb index confidently clicked on links and buttons with precision, preparing her for a productive day of work.

    Khi lướt nhanh qua các trang trên máy tính xách tay, ngón tay cái của Sarah tự tin nhấp vào các liên kết và nút một cách chính xác, chuẩn bị cho cô một ngày làm việc hiệu quả.