Định nghĩa của từ thrive on

thrive onphrasal verb

phát triển mạnh mẽ

////

Cụm từ "thrive on" là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng đạt được hoặc hưởng lợi đáng kể từ một tình huống, hoàn cảnh hoặc nguồn cụ thể. Từ "thrive" ban đầu có nghĩa là phát triển hoặc thịnh vượng, trong khi "on" biểu thị nguồn hoặc đối tượng cung cấp chất dinh dưỡng hoặc điều kiện thuận lợi cho sự phát triển. Khi kết hợp lại, "thrive on" ngụ ý rằng một cá nhân hoặc thực thể chủ động tìm kiếm và phụ thuộc vào một hoàn cảnh cụ thể để thịnh vượng và phát triển. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi nó xuất hiện trong các văn bản đã xuất bản dưới dạng một dạng biến thể của động từ "to live on". Theo thời gian, "thrive on" trở nên phổ biến hơn và ngày nay, nó là một thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, giàu hàm ý và được cả người bản ngữ và người nước ngoài hiểu rộng rãi.

namespace
Ví dụ:
  • The plant thrives on moist soil and bright sunlight.

    Cây phát triển tốt ở đất ẩm và nơi có ánh sáng mặt trời.

  • The startup company is thriving on the success of its innovative product.

    Công ty khởi nghiệp này đang phát triển mạnh mẽ nhờ thành công của sản phẩm sáng tạo của mình.

  • The athlete thrives on the pressure of competitive events.

    Các vận động viên phát triển mạnh mẽ nhờ áp lực của các sự kiện cạnh tranh.

  • The student thrives on a challenging academic curriculum.

    Học sinh phát triển mạnh mẽ nhờ chương trình học đầy thử thách.

  • The musician thrives on the creative process of composing music.

    Nhạc sĩ phát triển mạnh mẽ nhờ quá trình sáng tác nhạc.

  • The artist thrives on the feedback and encouragement of fellow creatives.

    Nghệ sĩ phát triển nhờ vào phản hồi và sự khích lệ của những người sáng tạo khác.

  • The team thrives on effective communication and collaboration.

    Nhóm phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự giao tiếp và cộng tác hiệu quả.

  • The entrepreneur thrives on the thrill of taking risks and facing challenges.

    Doanh nhân phát triển nhờ cảm giác thích thú khi chấp nhận rủi ro và đối mặt với thử thách.

  • The chef thrives on creating new and exciting dishes.

    Đầu bếp luôn nỗ lực sáng tạo ra những món ăn mới và hấp dẫn.

  • The author thrives on stringing words together to paint vivid pictures in the reader's mind.

    Tác giả tập trung vào việc xâu chuỗi các từ ngữ lại với nhau để vẽ nên những bức tranh sống động trong tâm trí người đọc.