Định nghĩa của từ profitability

profitabilitynoun

lợi nhuận

/ˌprɒfɪtəˈbɪləti//ˌprɑːfɪtəˈbɪləti/

Từ "profitability" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "pro" có nghĩa là "for" hoặc "thay mặt cho", và "phù hợp", có nghĩa là "suitable" hoặc "lợi nhuận". Bản thân từ "profit" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "profite", bắt nguồn từ tiếng Latin "profectus", có nghĩa là "mang lại" hoặc "sự phát triển". Thuật ngữ "profitability" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động kiếm kế sinh nhai hoặc kiếm lợi nhuận từ những nỗ lực của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm ý tưởng về khả năng tạo ra thu nhập hoặc thặng dư của một công ty hoặc tổ chức vượt trên và ngoài chi phí của mình. Trong cách sử dụng hiện đại, lợi nhuận thường được đo bằng các số liệu như thu nhập ròng, biên lợi nhuận gộp hoặc lợi tức đầu tư (ROI) và được coi là chỉ số quan trọng về sức khỏe tài chính và sự thành công của một tổ chức.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi

meaningsự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi

namespace
Ví dụ:
  • The company's profitability in the first quarter of the year exceeded analysts' expectations.

    Lợi nhuận của công ty trong quý đầu tiên của năm đã vượt quá kỳ vọng của các nhà phân tích.

  • In order to improve profitability, the CEO announced a series of cost-cutting measures.

    Để cải thiện lợi nhuận, CEO đã công bố một loạt biện pháp cắt giảm chi phí.

  • Despite facing increased competition, the company's profitability has remained stable.

    Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng, lợi nhuận của công ty vẫn ổn định.

  • The investment in new technology has significantly improved the company's profitability.

    Việc đầu tư vào công nghệ mới đã cải thiện đáng kể lợi nhuận của công ty.

  • The new marketing strategy has led to a notable increase in profitability for the brand.

    Chiến lược tiếp thị mới đã mang lại sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận cho thương hiệu.

  • The profitability of the business has been impacted by unfavorable economic conditions.

    Lợi nhuận của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi điều kiện kinh tế bất lợi.

  • The company's profitability has suffered due to rising labor and material costs.

    Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng do chi phí nhân công và vật liệu tăng.

  • The merger between two companies has resulted in improved profitability for both entities.

    Việc sáp nhập giữa hai công ty đã mang lại lợi nhuận được cải thiện cho cả hai bên.

  • The profitability of the franchise system has been a major draw for potential investors.

    Lợi nhuận của hệ thống nhượng quyền là điểm thu hút lớn đối với các nhà đầu tư tiềm năng.

  • As a result of the restructuring, the profitability of the business has increased dramatically.

    Nhờ tái cấu trúc, lợi nhuận của doanh nghiệp đã tăng lên đáng kể.