Định nghĩa của từ sunlight

sunlightnoun

ánh sáng mặt trời

/ˈsʌnlaɪt//ˈsʌnlaɪt/

"Sunlight" là một từ tương đối hiện đại, kết hợp các từ tiếng Anh cổ "sunne" (mặt trời) và "līht" (ánh sáng). Nó xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 14, thay thế các cụm từ cũ hơn như "sunne beem" (tia nắng). Sự kết hợp của "sun" và "light" nhấn mạnh bản chất rạng rỡ của năng lượng mặt trời, làm nổi bật sức mạnh chiếu sáng và sưởi ấm của nó. Mặc dù có vẻ hiển nhiên ngày nay, nhưng khái niệm về ánh sáng mặt trời như một thực thể riêng biệt không phải lúc nào cũng rõ ràng như vậy. Bản thân từ này phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về vai trò của mặt trời trong thế giới của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh sáng mặt trời

namespace
Ví dụ:
  • The gentle warmth of sunlight filtered through the curtains and woke Sarah up from her slumber.

    Ánh nắng ấm áp nhẹ nhàng chiếu qua rèm cửa và đánh thức Sarah dậy khỏi giấc ngủ.

  • As the sun rose, the sunlight kisses the mountains, painting them in an array of golds and oranges.

    Khi mặt trời mọc, ánh nắng mặt trời chiếu xuống những ngọn núi, nhuộm chúng một màu vàng và cam.

  • The sunlight beamed onto the garden, illuminating the flowers and creating a mesmerizing visual spectacle.

    Ánh sáng mặt trời chiếu vào khu vườn, làm sáng bừng những bông hoa và tạo nên một cảnh tượng thị giác mê hoặc.

  • The rays of sunlight streamed through the trees, dappling the forest floor with intricate patterns and shadows.

    Những tia nắng mặt trời chiếu xuyên qua những tán cây, tạo nên những hình thù và bóng râm phức tạp trên mặt đất.

  • The beach was aglow as the sunlight danced on the waves, leaving a trail of sparkles in its wake.

    Bãi biển rực rỡ khi ánh nắng mặt trời nhảy múa trên những con sóng, để lại những vệt sáng lấp lánh phía sau.

  • The sunlight penetrated the leaves, drenching the park in a rich green hue that invigorated the senses.

    Ánh sáng mặt trời xuyên qua những tán lá, phủ lên công viên một màu xanh tươi tắn, làm sảng khoái các giác quan.

  • The sunlight bathed the river in a warm manner, making it look like a molten ribbon of gold.

    Ánh sáng mặt trời ấm áp chiếu xuống dòng sông, khiến nó trông giống như một dải ruy băng vàng nóng chảy.

  • The sunlight caressed the grass, turning it into a luminous sea of golden tufts.

    Ánh nắng mặt trời vuốt ve bãi cỏ, biến chúng thành một biển cỏ vàng rực rỡ.

  • The sunlight bathed the serene surroundings with its rejuvenating rays, making it akin to a sacred place.

    Ánh sáng mặt trời chiếu rọi khắp không gian thanh bình xung quanh với những tia sáng tươi trẻ, khiến nơi đây giống như một nơi linh thiêng.

  • The sunlight played hide-and-seek with the buildings and trees, making every corner a challenge to unearth.

    Ánh sáng mặt trời chơi trò trốn tìm với các tòa nhà và cây cối, khiến cho mọi ngóc ngách đều trở thành thử thách khó khăn để khám phá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches