Định nghĩa của từ thrash out

thrash outphrasal verb

đập tan

////

Thuật ngữ "thrash out" là một thành ngữ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Nghĩa đen của nó là "thrash out" một chất, chẳng hạn như ngũ cốc hoặc cỏ khô, bằng cách đập nó bằng một dụng cụ để tách vật liệu mong muốn khỏi các mảnh vụn không mong muốn. Như từ "out" gợi ý, cách sử dụng thành ngữ của "thrash out" đề cập đến một cuộc thảo luận hoặc tranh luận trong đó các ý tưởng hoặc giải pháp được tranh luận và phân tích mạnh mẽ cho đến khi xác định được một phương hướng hành động rõ ràng. Cách sử dụng này bắt nguồn từ cảm giác hoạt động mạnh mẽ và năng lượng liên quan đến hành động vật lý là đập vỡ một chất. Cụm từ "thrash out" trở nên phổ biến vào giữa những năm 1800 và nhanh chóng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ vì nó nắm bắt được tinh thần của các cuộc tranh luận quan trọng và đôi khi gây tranh cãi, vốn là đặc điểm nổi bật của chính trị và đời sống công cộng của Hoa Kỳ trong thời đại này. Ngày nay, thành ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, minh họa cho sự phổ biến lâu dài của cách diễn đạt đầy màu sắc và gợi cảm này.

namespace
Ví dụ:
  • The executives spent hours thrashing out a strategic plan for the company's future.

    Các giám đốc điều hành đã dành nhiều giờ để đưa ra kế hoạch chiến lược cho tương lai của công ty.

  • The negotiators took the entire afternoon to thrash out the details of the contract.

    Các nhà đàm phán đã dành toàn bộ buổi chiều để thảo luận chi tiết về hợp đồng.

  • We need to thrash out a compromise that satisfies all parties involved.

    Chúng ta cần phải đưa ra một sự thỏa hiệp có thể làm hài lòng tất cả các bên liên quan.

  • The team finally managed to thrash out a solution after multiple brainstorming sessions.

    Cuối cùng, nhóm đã đưa ra được giải pháp sau nhiều buổi thảo luận.

  • The debate over the budget lasted for days until they could finally thrash out a decision.

    Cuộc tranh luận về ngân sách kéo dài trong nhiều ngày cho đến khi họ có thể đưa ra được quyết định.

  • The committee spent several sessions thrashing out the committee's priorities for the upcoming year.

    Ủy ban đã dành nhiều phiên họp để thảo luận về các ưu tiên của ủy ban cho năm tới.

  • The actors thrashed out the last-minute details of the play during the dress rehearsal.

    Các diễn viên đã thảo luận về những chi tiết cuối cùng của vở kịch trong buổi tổng duyệt.

  • The policymakers took a week to thrash out a new plan for dealing with the economic crisis.

    Các nhà hoạch định chính sách đã mất một tuần để đưa ra kế hoạch mới nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế.

  • The CEO and his team began thrashing out a consolidation strategy for the company.

    Tổng giám đốc điều hành và nhóm của ông bắt đầu vạch ra chiến lược hợp nhất cho công ty.

  • The artists enjoyed thrashing out new ideas during their regular creative sessions.

    Các nghệ sĩ thích thú khi đưa ra những ý tưởng mới trong các buổi sáng tạo thường xuyên của mình.