Định nghĩa của từ theorize

theorizeverb

lý thuyết

/ˈθɪəraɪz//ˈθiːəraɪz/

Từ "theorize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "theoria", có nghĩa là "contemplation" hoặc "suy đoán". Khái niệm này về việc nhìn vào một cái gì đó và hình thành một ý tưởng về nó đã phát triển thành sự hiểu biết hiện đại về "lý thuyết hóa", đó là hành động hình thành một lý thuyết hoặc một tập hợp các nguyên tắc để giải thích một hiện tượng. Bản thân từ "theory" bắt nguồn từ "theoria", và từ "theoretical" là một từ phái sinh trực tiếp, nhấn mạnh bản chất suy đoán và khái niệm của khái niệm.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningtạo ra lý thuyết về

meaningnói lý luận

namespace
Ví dụ:
  • Scientists have theorized that the universe began with a massive explosion known as the Big Bang.

    Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng vũ trụ bắt đầu bằng một vụ nổ lớn được gọi là Vụ nổ lớn.

  • Medical researchers are theorizing that a particular gene mutation might be linked to Alzheimer's disease.

    Các nhà nghiên cứu y khoa đang đưa ra giả thuyết rằng một đột biến gen cụ thể có thể liên quan đến bệnh Alzheimer.

  • Geologists have theorized that the Earth's continents once formed a single landmass, known as Pangaea.

    Các nhà địa chất đã đưa ra giả thuyết rằng các lục địa của Trái Đất đã từng tạo thành một khối đất liền duy nhất, được gọi là Pangaea.

  • Physicists are theorizing that there might be parallel universes exist simultaneously to our own.

    Các nhà vật lý đang đưa ra giả thuyết rằng có thể có những vũ trụ song song tồn tại đồng thời với vũ trụ của chúng ta.

  • Environmentalists have theorized that climate change is causing an increase in extreme weather events such as hurricanes, droughts and wildfires.

    Các nhà môi trường đưa ra giả thuyết rằng biến đổi khí hậu đang gây ra sự gia tăng các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như bão, hạn hán và cháy rừng.

  • Psychologists are theorizing that a lack of social support can lead to depression and anxiety disorders.

    Các nhà tâm lý học đưa ra giả thuyết rằng việc thiếu sự hỗ trợ xã hội có thể dẫn đến chứng trầm cảm và rối loạn lo âu.

  • Chemists have theorized that a particular molecule might have potential as an anti-cancer drug due to its ability to inhibit cancer cell growth.

    Các nhà hóa học đã đưa ra giả thuyết rằng một phân tử cụ thể có tiềm năng trở thành thuốc chống ung thư do khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

  • Historians have theorized that the decline of the Roman Empire was caused by a combination of political instability, economic decline, and invasions by barbarian tribes.

    Các nhà sử học đã đưa ra giả thuyết rằng sự suy tàn của Đế chế La Mã là do sự kết hợp của bất ổn chính trị, suy thoái kinh tế và các cuộc xâm lược của các bộ lạc man rợ.

  • Astronomers are theorizing that black holes might be surrounded by massive "blobs" of exotic matter that could warp time and space around them.

    Các nhà thiên văn học đưa ra giả thuyết rằng các hố đen có thể được bao quanh bởi những "đốm" vật chất kỳ lạ khổng lồ có thể làm cong vênh thời gian và không gian xung quanh chúng.

  • Economists have theorized that income inequality is a significant barrier to sustained economic growth and social mobility.

    Các nhà kinh tế đã đưa ra giả thuyết rằng bất bình đẳng thu nhập là rào cản đáng kể đối với tăng trưởng kinh tế bền vững và sự phát triển xã hội.