Định nghĩa của từ entirety

entiretynoun

toàn bộ

/ɪnˈtaɪərəti//ɪnˈtaɪərəti/

Từ "entirety" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entierete", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "in tota" có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "in the entirety." Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entirety" được dùng để mô tả quá trình bao gồm một phần hoặc một nửa một cái gì đó trong toàn bộ hoặc toàn bộ của nó. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entirety" được dùng để mô tả quá trình bao gồm một phần hoặc một nửa một cái gì đó trong toàn bộ hoặc toàn bộ của nó. Từ tiếng Pháp cổ "entierete" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in tota" có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "in the entirety." Trong tiếng Anh, từ "entirety" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả quá trình bao gồm một phần hoặc một nửa một cái gì đó trong toàn bộ hoặc toàn bộ của nó. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp và toán học, để mô tả quá trình bao hàm hoàn toàn một cái gì đó trong toàn bộ hoặc toàn bộ của nó. Trong luật pháp và toán học, từ "entirety" được sử dụng để mô tả quá trình bao hàm hoàn toàn một cái gì đó trong toàn bộ hoặc toàn bộ của nó. Trong luật pháp, thuật ngữ "entirety" được sử dụng để mô tả quá trình bao hàm một phần hoặc một nửa một thực thể pháp lý hoặc một toàn thể pháp lý, trong khi trong toán học, thuật ngữ "entirety" được sử dụng để mô tả quá trình bao hàm một phần hoặc một nửa một thực thể toán học hoặc một toàn thể toán học. Tóm lại, từ "entirety" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entierete", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in tota" có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "in the entirety." Từ đó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả luật pháp và toán học, để mô tả quá trình bao hàm hoàn toàn một cái gì đó một cách toàn diện hoặc trọn vẹn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn

meaningtổng số

namespace
Ví dụ:
  • The terms of the agreement will be binding in their entirety and cannot be altered or amended without the written consent of both parties.

    Các điều khoản của thỏa thuận sẽ có tính ràng buộc toàn bộ và không thể thay đổi hoặc sửa đổi mà không có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai bên.

  • The speaker stressed that they would stand by their words in their entirety and refused to retract any statements made.

    Người phát biểu nhấn mạnh rằng họ sẽ giữ nguyên lời nói của mình và từ chối rút lại bất kỳ tuyên bố nào đã đưa ra.

  • The contract is legally binding and must be executed in its entirety.

    Hợp đồng có tính ràng buộc về mặt pháp lý và phải được thực hiện toàn bộ.

  • The notes provided by the author contain all the necessary information in their entirety and should suffice for further research.

    Các ghi chú do tác giả cung cấp chứa đầy đủ mọi thông tin cần thiết và có thể đủ cho việc nghiên cứu thêm.

  • The character development in the novel can be analyzed in its entirety by considering the evolving relationships and interactions between the main characters.

    Sự phát triển của nhân vật trong tiểu thuyết có thể được phân tích toàn diện bằng cách xem xét các mối quan hệ và tương tác đang phát triển giữa các nhân vật chính.

  • The software application must be utilized in its entirety to achieve optimal performance and functionality.

    Ứng dụng phần mềm phải được sử dụng đầy đủ để đạt được hiệu suất và chức năng tối ưu.

  • The project manager emphasized the need to adhere to the project plan in its entirety and communicate any deviations promptly.

    Người quản lý dự án nhấn mạnh nhu cầu tuân thủ toàn bộ kế hoạch dự án và thông báo kịp thời bất kỳ sai lệch nào.

  • The report contains all the relevant data and conclusions in their entirety and is sufficient for further analysis.

    Báo cáo chứa tất cả dữ liệu và kết luận có liên quan một cách đầy đủ và đủ để phân tích thêm.

  • The evaluation of the medical research should be carried out in its entirety and take into account all the potential benefits and drawbacks.

    Việc đánh giá nghiên cứu y khoa phải được thực hiện một cách toàn diện và tính đến tất cả các lợi ích và hạn chế tiềm ẩn.

  • The equipment must be assembled and operated in its entirety according to the manufacturer's instructions to ensure safety and efficiency.

    Thiết bị phải được lắp ráp và vận hành toàn bộ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thành ngữ

in its/their entirety
as a whole, rather than in parts
  • The poem is too long to quote in its entirety.