Định nghĩa của từ trousers

trousersnoun

quần

/ˈtraʊzəz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "trousers" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sarondes", được mượn từ tiếng Hy Lạp "sarōn", có nghĩa là "tunic" hoặc "quần ống túm". Vào thế kỷ 14, người Pháp đã tiếp nhận từ này và sửa đổi nó thành "sarraziers", ám chỉ một loại quần áo rộng thùng thình tương tự như quần dài ngày nay. Tiếng Anh đã mượn từ này và chuyển thể nó thành "hose" và sau đó thành "trousers", cụ thể là ám chỉ một loại vải may mặc cụ thể cho đôi chân. Ban đầu, thuật ngữ "trousers" ám chỉ cả quần áo của nam và nữ, nhưng theo thời gian, nó đã gắn liền với quần áo của nam giới. Ngày nay, "trousers" là thuật ngữ phổ biến trên toàn thế giới để mô tả quần nam, trong khi ở một số khu vực, nó vẫn được dùng để chỉ quần legging hoặc quần bó của phụ nữ.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningquần ((cũng) pair of trousers)

namespace
Ví dụ:
  • I really love these new pair of trousers I just bought. They fit me perfectly and are incredibly comfortable.

    Tôi thực sự thích chiếc quần dài mới mua này. Chúng vừa vặn với tôi và cực kỳ thoải mái.

  • My favorite pair of trousers is a classic pair of dark wash jeans that I've had for years.

    Chiếc quần dài yêu thích của tôi là chiếc quần jeans tối màu cổ điển mà tôi đã mua trong nhiều năm.

  • I forgot to pack my trousers for the weekend trip, and now I have to wear shorts instead!

    Tôi quên mang theo quần dài cho chuyến đi cuối tuần, và bây giờ tôi phải mặc quần short thay thế!

  • Last week, I accidentally spilled red wine on my trousers at dinner, and I had to spend hours trying to get the stain out.

    Tuần trước, tôi vô tình làm đổ rượu vang đỏ lên quần khi đang ăn tối và tôi phải mất hàng giờ để tẩy vết bẩn.

  • My friend recommended that I try a pair of high-waisted trousers, and I couldn't be happier with the way they make me feel.

    Bạn tôi khuyên tôi nên thử một chiếc quần cạp cao và tôi không thể nào hài lòng hơn với cảm giác mà chúng mang lại.

  • Even after washing my trousers multiple times, they still seem to hold the scent of the fabric softener I've been using.

    Ngay cả sau khi giặt quần nhiều lần, chúng dường như vẫn còn lưu lại mùi nước xả vải mà tôi đã sử dụng.

  • I'm always on the lookout for a great pair of trousers that are both stylish and practical, as I have a very active lifestyle.

    Tôi luôn tìm kiếm một chiếc quần vừa hợp thời trang vừa tiện dụng vì tôi có lối sống rất năng động.

  • I refused to wear trousers on my first day of school because I wanted to show off my new skirt, but I soon learned that school dress codes can be very strict.

    Tôi đã từ chối mặc quần dài vào ngày đầu tiên đi học vì muốn khoe chiếc váy mới của mình, nhưng tôi sớm nhận ra rằng quy định về trang phục của trường có thể rất nghiêm ngặt.

  • I have a pair of trousers that I've been avoiding wearing because they no longer fit quite as well as they used to, but I think it's time to face the truth and let them go.

    Tôi có một chiếc quần mà tôi không muốn mặc vì nó không còn vừa vặn như trước nữa, nhưng tôi nghĩ đã đến lúc phải đối mặt với sự thật và bỏ chúng đi.

  • Wearing trousers with a tucked-in blouse is my go-to outfit when I want to feel both empowered and feminine at the same time.

    Mặc quần dài với áo cánh bỏ vào trong là trang phục tôi thường mặc khi muốn cảm thấy vừa mạnh mẽ vừa nữ tính.