Định nghĩa của từ midst

midstnoun

giữa

/mɪdst//mɪdst/

Từ "midst" là một từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ hai yếu tố tiếng Đức cổ: "mid", nghĩa là "ở giữa" và "st", biểu thị một gốc động từ được sử dụng để tạo thành trạng từ và tính từ. Ban đầu, "midst" chủ yếu ám chỉ vị trí thời gian hoặc không gian ở giữa một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả một trạng thái hoặc vị trí là trung tâm của một hoàn cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 12, việc sử dụng "midst" đã mở rộng để bao gồm khái niệm về trái tim hoặc trung tâm của một sự kiện hoặc tình huống, ngoài ý nghĩa theo nghĩa đen hơn của nó. Thuật ngữ tiếng Anh cổ "myddest" đã thay đổi theo thời gian thành từ tiếng Anh hiện đại "midst." Khi tiếng Anh tiếp xúc với các ngôn ngữ và phương ngữ khác, đặc biệt là tiếng Na Uy cổ và tiếng Hà Lan cổ, "midst" ngày càng trở nên phổ biến và cuối cùng đã trở thành một phần của từ điển tiếng Anh. Ngày nay, đây là một từ đa năng tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, làm nổi bật tầm quan trọng và tính nghiêm trọng của các vấn đề có tính quyết định đối với một bối cảnh nhất định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiữa

examplein the midst of: ở giữa; giữa lúc

examplein their midst; in the midst of them: ở giữa bọn họ

type danh từ

meaning(thơ ca) (như) amid

examplein the midst of: ở giữa; giữa lúc

examplein their midst; in the midst of them: ở giữa bọn họ

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of the bustling city, Mary found a quiet spot to read her book.

    Giữa thành phố nhộn nhịp, Mary tìm thấy một nơi yên tĩnh để đọc sách.

  • Amidst the chaos of the construction zone, the workers were getting the job done efficiently.

    Giữa cảnh hỗn loạn của khu vực xây dựng, các công nhân vẫn hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

  • During the midst of the storm, the power suddenly went out, leaving the family unprepared.

    Giữa cơn bão, điện đột nhiên mất khiến gia đình không kịp chuẩn bị.

  • As he sat in the midst of the crowd, John couldn't help but feel overwhelmed by the energy and noise.

    Khi ngồi giữa đám đông, John không khỏi cảm thấy choáng ngợp bởi năng lượng và tiếng ồn.

  • In the midst of her illness, Sarah remained hopeful and upbeat, choosing to focus on positive thoughts.

    Trong thời gian mắc bệnh, Sarah vẫn giữ được niềm hy vọng và sự lạc quan, chọn tập trung vào những suy nghĩ tích cực.

  • In the midst of the argument, it was difficult to know who was right or wrong.

    Trong lúc tranh luận, thật khó để biết ai đúng ai sai.

  • Upon entering the room, John suddenly found himself in the midst of a heated debate.

    Khi bước vào phòng, John đột nhiên thấy mình đang ở giữa một cuộc tranh luận gay gắt.

  • As she stood in the midst of the garden, the beauty and calmness of nature surrounded her.

    Khi cô đứng giữa khu vườn, vẻ đẹp và sự yên bình của thiên nhiên bao quanh cô.

  • The teacher tried her best to remain patient in the midst of the disruptive students.

    Cô giáo đã cố gắng hết sức để kiên nhẫn giữa đám học sinh gây rối.

  • In the midst of the celebrations, Emily couldn't help but feel a sense of joy and gratitude.

    Giữa không khí lễ hội, Emily không khỏi cảm thấy vui sướng và biết ơn.

Thành ngữ

in their/our/its/your midst
(formal)among or with them/us/it/you
  • There is a traitor in our midst.
  • in the midst of (doing) something
    while something is happening or being done; while you are doing something
  • a country in the midst of a recession
  • She discovered it in the midst of sorting out her father's things.
  • She alone remained calm in the midst of all the confusion.