Định nghĩa của từ the unthinkable

the unthinkablenoun

điều không thể tưởng tượng được

/ði ˌʌnˈθɪŋkəbl//ði ˌʌnˈθɪŋkəbl/

Cụm từ "the unthinkable" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Nó ám chỉ một điều gì đó phi thường, đáng kinh ngạc hoặc khủng khiếp đến mức tâm trí con người gần như không thể tưởng tượng hoặc hình dung ra được. Ý nghĩa cơ bản của cụm từ này bắt nguồn từ sự thừa nhận rằng những hạn chế về nhận thức và định hướng tâm lý của chúng ta ngăn cản chúng ta hiểu được những sự kiện hoặc khái niệm phi thường hoặc đáng sợ nhất. Do đó, "the unthinkable" làm nổi bật cả bản chất đáng chú ý của những trường hợp này, cũng như những hạn chế sâu sắc về nhận thức và sự hiểu biết của con người. Việc sử dụng nó trong diễn ngôn nhàn rỗi đã tăng đều đặn kể từ đó, trở thành một biện pháp tu từ và văn học phổ biến trong sách, phim và bài phát biểu, báo hiệu một cú sốc hoặc thảm họa không thể tránh khỏi.

namespace
Ví dụ:
  • In a horrible twist of fate, the victim had to endure the unthinkable - being held captive by their own spouse.

    Trong một sự trớ trêu khủng khiếp của số phận, nạn nhân đã phải chịu đựng điều không thể tưởng tượng nổi - bị chính người phối ngẫu của mình giam cầm.

  • After years of research, the scientists stumbled upon the unthinkable - a cure for the deadly virus that had plagued humanity for years.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học đã tình cờ tìm ra điều không tưởng - phương pháp chữa trị loại vi-rút chết người đã hoành hành trên nhân loại trong nhiều năm.

  • In the aftermath of the natural disaster, the survivors faced the unthinkable - a world without infrastructure or basic necessities.

    Sau thảm họa thiên nhiên, những người sống sót phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng nổi - một thế giới không có cơ sở hạ tầng hoặc nhu cầu cơ bản.

  • The criminal's audacity left the police reeling as they confronted the unthinkable - a heist that left no trace behind.

    Sự táo bạo của tên tội phạm khiến cảnh sát choáng váng khi phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng nổi - một vụ trộm không để lại dấu vết.

  • The terrorist attack resulted in the unthinkable - hundreds of innocent lives lost and cities in a state of emergency.

    Vụ tấn công khủng bố đã gây ra hậu quả không thể tưởng tượng nổi - hàng trăm sinh mạng vô tội bị cướp đi và nhiều thành phố rơi vào tình trạng khẩn cấp.

  • The soldier faced the unthinkable - having to choose between his duty and his conscience.

    Người lính phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng được - phải lựa chọn giữa nhiệm vụ và lương tâm của mình.

  • The car crash left the passengers battling the unthinkable - injuries so severe that they would never recover.

    Vụ tai nạn xe hơi khiến hành khách phải chiến đấu với điều không thể tưởng tượng nổi - bị thương nghiêm trọng đến mức không bao giờ có thể hồi phục.

  • In the midst of the pandemic, the healthcare workers faced the unthinkable - a shortage of resources and a surge in critical patients.

    Giữa đại dịch, các nhân viên y tế phải đối mặt với điều không thể tưởng tượng được - thiếu hụt nguồn lực và số lượng bệnh nhân nguy kịch tăng đột biến.

  • The climber's mistake led to the unthinkable - a fall that took their life.

    Sai lầm của người leo núi đã dẫn đến điều không thể tưởng tượng được - một cú ngã cướp đi mạng sống của họ.

  • The natural disaster revealed the unthinkable - a world that was not as kind as it once was.

    Thảm họa thiên nhiên đã bộc lộ điều không thể tưởng tượng được - một thế giới không còn tốt đẹp như trước nữa.