Định nghĩa của từ that

thatpronoun

người ấy, đó, vật ấy, đó, rằng, là

/ðat/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "that" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þæt" (thæt), là dạng số ít trung tính của "þēo" (thēo), có nghĩa là "thing". Người ta cho rằng "þēo" này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*þiziz", cũng là nguồn gốc của tiếng Đức hiện đại "das" và tiếng Hà Lan "dat". Trong tiếng Anh cổ, "þæt" được dùng để chỉ một vật hoặc một đối tượng, và nó cũng được dùng như một đại từ để chỉ một vật đã được đề cập hoặc ngụ ý trước đó. Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "that" (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15) và cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm việc chỉ ra mối quan hệ gần gũi hơn với câu hoặc cụm từ mà nó đề cập đến. Ngày nay, "that" là một từ cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng trong vô số ngữ cảnh để chỉ nhiều thứ khác nhau, từ những ý tưởng trừu tượng đến những vật thể hữu hình.

Tóm Tắt

type tính từ chỉ định, số nhiều those

meaningấy, đó, kia

examplethere's no doubt that communism will be achieved in the world: chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới

examplethat far: xa đến thế

examplehe that sows iniquity shall reap sorrows: ai gieo gió sẽ gặt bão

type đại từ chỉ định, số nhiều those

meaningngười ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó

examplethere's no doubt that communism will be achieved in the world: chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới

examplethat far: xa đến thế

examplehe that sows iniquity shall reap sorrows: ai gieo gió sẽ gặt bão

meaningcái kia, người kia

examplelight the lamp that I may read the letter: thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư

meaningcái, cái mà, cái như thế

examplethe cord was such long that I could not measure it: sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được

namespace

used for referring to a person or thing that is not near the speaker or as near to the speaker as another

dùng để chỉ người hoặc vật không ở gần người nói hoặc gần người nói hơn người khác

Ví dụ:
  • Look at that man over there.

    Hãy nhìn người đàn ông đằng kia.

  • How much are those apples at the back?

    Những quả táo ở phía sau là bao nhiêu?

  • The report that was presented by the team was very insightful.

    Báo cáo được nhóm trình bày rất sâu sắc.

  • The car that my grandfather drove for over 20 years is now being inherited by my cousin.

    Chiếc xe mà ông tôi đã lái trong hơn 20 năm nay hiện đang được anh họ tôi thừa kế.

  • The book that won the National Book Award this year has received rave reviews.

    Cuốn sách giành Giải thưởng Sách Quốc gia năm nay đã nhận được nhiều lời khen ngợi.

used for referring to somebody/something that has already been mentioned or is already known about

được sử dụng để đề cập đến ai đó/cái gì đó đã được đề cập hoặc đã được biết đến

Ví dụ:
  • I was living with my parents at that time.

    Lúc đó tôi đang sống với bố mẹ.

  • That incident changed their lives.

    Sự việc đó đã thay đổi cuộc đời họ.

  • Have you forgotten about that money I lent you last week?

    Bạn quên số tiền tôi cho bạn mượn tuần trước à?

  • That dress of hers is too short.

    Chiếc váy đó của cô ấy quá ngắn.