Định nghĩa của từ given that

given thatconjunction

cho rằng

/ˈɡɪvn ðət//ˈɡɪvn ðət/

Thuật ngữ "given that" là một cụm từ logic-toán học được sử dụng để giới thiệu một điều kiện hoặc giả định được coi là đúng hoặc được thiết lập trong bối cảnh của một phát biểu hoặc lập luận toán học. Nguồn gốc từ nguyên của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Cụm từ "gon" được sử dụng vào thời điểm đó để chỉ dạng quá khứ phân từ của động từ "gan", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Cách sử dụng này đã phát triển thành dạng động từ đương đại "gone" và thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm cả mệnh đề điều kiện. Trong trường hợp của "given that,", nó có vẻ bắt nguồn từ việc thay thế cú pháp phù hợp cho "supposing that" hoặc "provided that", xét đến các đặc tính ngữ pháp và bối cảnh toán học của nó. Theo thời gian, "given that" ngày càng trở nên phổ biến do ý nghĩa súc tích và rõ ràng của nó, khiến nó trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong toán học, logic và các lĩnh vực liên quan khác.

namespace
Ví dụ:
  • The test results were given to the students by their teacher.

    Kết quả bài kiểm tra được giáo viên thông báo cho học sinh.

  • My doctor gave me some medication to help with my allergies.

    Bác sĩ đã cho tôi một số loại thuốc để điều trị dị ứng.

  • The president gave a speech to a crowd of thousands at the town square.

    Tổng thống đã có bài phát biểu trước đám đông hàng ngàn người tại quảng trường thị trấn.

  • My grandmother always gives me a big hug when I visit her.

    Bà tôi luôn ôm chặt tôi mỗi khi tôi đến thăm bà.

  • She handed over the keys to the new car, giving it to her husband as a surprise gift.

    Cô trao chìa khóa chiếc xe mới cho chồng mình như một món quà bất ngờ.

  • Our company was given a major project by a new client.

    Công ty chúng tôi vừa được một khách hàng mới giao cho một dự án lớn.

  • The auction house gave the artwork to the highest bidder.

    Nhà đấu giá đã trao tác phẩm nghệ thuật cho người trả giá cao nhất.

  • The referee gave a yellow card to the soccer player for unsportsmanlike conduct.

    Trọng tài đã rút thẻ vàng cho cầu thủ bóng đá vì hành vi phi thể thao.

  • The restaurant gave us complimentary dessert for celebrating our anniversary.

    Nhà hàng tặng chúng tôi món tráng miệng miễn phí để kỷ niệm ngày cưới.

  • She was given a promotion at work due to her outstanding performance.

    Cô ấy được thăng chức tại nơi làm việc nhờ thành tích xuất sắc của mình.