Định nghĩa của từ terra firma

terra firmanoun

đất nung

/ˌterə ˈfɜːmə//ˌterə ˈfɜːrmə/

Thuật ngữ "terra firma" là một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là "vùng đất vững chắc" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi tiếng Latin là ngôn ngữ của học thuật và học vấn ở châu Âu. Trong thời gian này, các chuyến thám hiểm trên biển ngày càng trở nên phổ biến khi người châu Âu bắt đầu hành trình khám phá các vùng đất mới. Trước khi công nghệ GPS ra đời, việc điều hướng trên biển khơi là một nỗ lực đầy thử thách và nguy hiểm, và các thủy thủ dựa vào một loạt các phương pháp để xác định vị trí của họ. Một trong những phương pháp này liên quan đến việc sử dụng một kỹ thuật được gọi là ước lượng, trong đó vị trí của tàu được tính toán dựa trên tốc độ, hướng đi và thời gian trôi qua kể từ vị trí cuối cùng được biết đến của nó. Khi tàu đi vào các vùng đất chưa được khám phá, các thủy thủ gặp phải vùng nước rộng lớn không có các điểm mốc có thể nhìn thấy, khiến việc điều hướng trở nên đặc biệt khó khăn. Để giúp phân biệt giữa các khu vực này và đất liền, họ đã đặt ra thuật ngữ "terra firma" để chỉ vùng đất vững chắc tạo thành cơ sở ổn định cho việc xây dựng và sinh sống. Thuật ngữ "terra firma" từ đó đã trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi để truyền tải cảm giác an toàn và ổn định gắn liền với mặt đất vững chắc. Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 và vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm địa lý, luật pháp và khoa học. Tóm lại, từ "terra firma" là một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là "đất vững chắc" được đặt ra vào thời Trung cổ để mô tả mặt đất vững chắc khi các thủy thủ di chuyển trên biển khơi. Từ đó, việc sử dụng nó đã lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau và tiếp tục là một phần trong từ điển của chúng ta ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The adventurer finally touched terra firma after weeks at sea.

    Nhà thám hiểm cuối cùng đã chạm được tới đất liền sau nhiều tuần lênh đênh trên biển.

  • Her feet yearned for the solid ground of terra firma after a day of hiking in the swamp.

    Đôi chân cô khao khát được đặt chân lên mặt đất vững chắc sau một ngày đi bộ đường dài trong đầm lầy.

  • The pilot breathed a sigh of relief as the plane touched terra firma, ending a turbulent flight.

    Phi công thở phào nhẹ nhõm khi máy bay chạm đất, kết thúc chuyến bay đầy nhiễu động.

  • Stranded on a deserted island for years, the castaway longed to once again feel the solidness of terra firma beneath his feet.

    Bị mắc kẹt trên một hòn đảo hoang trong nhiều năm, người đắm tàu ​​khao khát một lần nữa được cảm nhận sự vững chắc của đất liền dưới chân mình.

  • The explorer emerged from the jungle onto terra firma, sweating and exhausted but triumphant.

    Nhà thám hiểm bước ra khỏi khu rừng rậm và lên đất liền, đổ mồ hôi và kiệt sức nhưng vẫn chiến thắng.

  • After a deadly rollercoaster ride, the screams of the passengers become muffled as they hold on tight to terra firma.

    Sau chuyến tàu lượn siêu tốc chết người, tiếng hét của hành khách trở nên nhỏ dần khi họ bám chặt vào mặt đất.

  • The sailor beheld terra firma with gladness, so relieved to escape the dangers of the open water.

    Người thủy thủ vui mừng nhìn thấy đất liền, nhẹ nhõm vì thoát khỏi nguy hiểm trên biển khơi.

  • The tightrope walker steadily crossed above the chaos, determined to land safely on terra firma below.

    Người đi trên dây vững vàng vượt qua sự hỗn loạn, quyết tâm hạ cánh an toàn xuống mặt đất bên dưới.

  • The astronaut stepped onto terra firma for the first time in months, feeling a sense of nostalgia in the firmness of the earth beneath her feet.

    Phi hành gia bước chân lên mặt đất lần đầu tiên sau nhiều tháng, cảm thấy hoài niệm về sự vững chắc của mặt đất dưới chân.

  • The children cheered with delight as they reached terra firma after getting soaked at the water park.

    Những đứa trẻ reo hò thích thú khi được lên bờ sau khi bị ướt ở công viên nước.