Định nghĩa của từ firmament

firmamentnoun

bầu trời

/ˈfɜːməmənt//ˈfɜːrməmənt/

Từ "firmament" bắt nguồn từ tiếng Latin "firmamentum," có nghĩa là "thứ giữ vững" hoặc "nền tảng vững chắc". Trong thiên văn học, thuật ngữ này ám chỉ bầu trời bao la ngăn cách trái đất với các thiên thể, chẳng hạn như các ngôi sao, hành tinh và mặt trời. Trong văn học Kinh thánh, bầu trời được mô tả là một mái vòm vững chắc ngăn cách vùng nước phía trên với vùng nước phía dưới, với mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao dường như quay quanh trái đất. Khái niệm về bầu trời bắt nguồn từ vũ trụ học cổ đại của người Lưỡng Hà và người Do Thái. Từ "firmament" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "firmement", bản thân nó là một từ mượn từ tiếng Latin. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong thiên văn học và nghiên cứu Kinh thánh để mô tả khái niệm về ranh giới trên trời ngăn cách trái đất với bầu trời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbầu trời

namespace
Ví dụ:
  • The ancient poet gazed up at the sky, contemplating the majesty of the firmament.

    Nhà thơ cổ đại ngước nhìn bầu trời, chiêm ngưỡng sự hùng vĩ của bầu trời.

  • The astronomer gazed in awe at the stars, marveling at the intricate patterns etched upon the vast expanse of the firmament.

    Nhà thiên văn học ngắm nhìn các vì sao với vẻ kinh ngạc, ngạc nhiên trước những họa tiết phức tạp được khắc trên bầu trời rộng lớn.

  • On clear nights, the farmer would lie upon the grass, gazing at the unchanging firmament, finding solace and hope amidst the twinkling lights above.

    Vào những đêm trời quang mây tạnh, người nông dân sẽ nằm trên bãi cỏ, ngắm nhìn bầu trời bất biến, tìm kiếm niềm an ủi và hy vọng giữa những ánh đèn nhấp nháy phía trên.

  • The medieval scholar pored over ancient scripture, deciphering the obscure references to the celestial realm, seeking deeper understanding of the cosmic order expressed by the indomitable firmament.

    Các học giả thời trung cổ nghiên cứu kỹ lưỡng các thánh thư cổ, giải mã những tài liệu tham khảo khó hiểu về cõi thiên thể, tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về trật tự vũ trụ được thể hiện qua bầu trời bất khuất.

  • The poet's soaring verses painted vivid pictures of the ethereal expanse above, where mysteries were as numerous as the stars that shone brightly upon the ever-enigmatic firmament.

    Những câu thơ bay bổng của nhà thơ đã vẽ nên bức tranh sống động về khoảng không vô tận phía trên, nơi những điều bí ẩn nhiều như những vì sao sáng chói trên bầu trời bí ẩn muôn thuở.

  • The sailor navigated the deep waters with the stars as his guide, trusting implicitly in the unyielding fixity of the planets and constellations that maintained an unchanging watch upon the resolute firmament.

    Người thủy thủ điều hướng vùng nước sâu với sự dẫn đường của các vì sao, hoàn toàn tin tưởng vào sự cố định không lay chuyển của các hành tinh và chòm sao luôn dõi theo bầu trời vững chắc.

  • The painter's splash of color across the canvas hinted at the tranquility and timelessness of the firmament, inviting the viewer into a world where all was still and unchanging as the sands of time turned in the night sky.

    Những mảng màu của họa sĩ trên khắp bức tranh gợi lên sự yên bình và trường tồn của bầu trời, mời gọi người xem bước vào thế giới nơi mọi thứ đều tĩnh lặng và không thay đổi khi cát thời gian trôi trên bầu trời đêm.

  • The historian recounted the ancient legends of bygone epochs, when the firmament was believed to be the portal through which the souls of the dead ascended to the heavens beyond.

    Nhà sử học kể lại những truyền thuyết cổ xưa về thời xa xưa, khi bầu trời được cho là cánh cổng mà linh hồn người chết đi lên thiên đường.

  • The scientist probed the secrets of the cosmos, utilizing the spectra of light emitted from celestial bodies to decipher the enigmatic secrets of the firmament.

    Các nhà khoa học đã thăm dò những bí mật của vũ trụ, sử dụng quang phổ ánh sáng phát ra từ các thiên thể để giải mã những bí mật khó hiểu của bầu trời.

  • The philosopher gazed upon the firmament with awe, contemplating the nature of existence and being, seeking a deeper understanding of the mysteries that lay shrouded beyond the limits of mortal comprehension.

    Nhà triết học nhìn lên bầu trời với sự kính sợ, chiêm nghiệm bản chất của sự tồn tại và hiện hữu, tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về những điều bí ẩn nằm ngoài giới hạn hiểu biết của con người.