Định nghĩa của từ mainland

mainlandadjective

đất liền

/ˈmeɪnlənd//ˈmeɪnlənd/

Từ "mainland" có một câu chuyện nguồn gốc thú vị. Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "mægen" (có nghĩa là "sức mạnh, quyền lực, sức mạnh") và "lond" (có nghĩa là "land"). Ban đầu, "mainland" dùng để chỉ "vùng đất vững chắc", trái ngược với các đảo hoặc bán đảo nhỏ hơn, ít quan trọng hơn. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả khối đất chính của một lục địa, đặc biệt là khi so sánh với các đảo hoặc vùng lãnh thổ xa xôi. Cách sử dụng này có lý, vì đất liền thường là đặc điểm địa lý chủ đạo của một khu vực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglục địa, đất liền

namespace
Ví dụ:
  • He decided to move to the mainland after living on a small island for five years.

    Ông quyết định chuyển đến đất liền sau khi sống trên một hòn đảo nhỏ trong năm năm.

  • The bustling city of Tokyo is located on the mainland of Japan.

    Thành phố Tokyo nhộn nhịp nằm trên đất liền của Nhật Bản.

  • She took a ferry from the island to the mainland to attend her friend's wedding.

    Cô ấy đi phà từ đảo vào đất liền để dự đám cưới của bạn mình.

  • The island's economy relies heavily on trade with the mainland.

    Nền kinh tế của hòn đảo phụ thuộc rất nhiều vào hoạt động thương mại với đất liền.

  • The mainland supplies the island with most of its basic necessities, such as food and water.

    Đất liền cung cấp cho hòn đảo hầu hết các nhu cầu thiết yếu, chẳng hạn như thực phẩm và nước.

  • The mainland is home to a large number of industries and factories that contribute significantly to the country's economy.

    Đất liền là nơi tập trung nhiều ngành công nghiệp và nhà máy có đóng góp đáng kể cho nền kinh tế của đất nước.

  • Some people find it challenging to adapt to life on the mainland after living on an island for an extended period.

    Một số người cảm thấy khó khăn khi thích nghi với cuộc sống trên đất liền sau thời gian dài sống trên đảo.

  • The population of the mainland is significantly larger than that of the islands.

    Dân số ở đất liền lớn hơn đáng kể so với dân số ở các đảo.

  • The mainland offers more job opportunities and education facilities than the islands.

    Đất liền cung cấp nhiều cơ hội việc làm và cơ sở giáo dục hơn so với các đảo.

  • The mainland is less vulnerable to natural disasters like tsunamis and hurricanes, as it is not located in low-lying areas.

    Phần đất liền ít bị ảnh hưởng bởi các thảm họa thiên nhiên như sóng thần và bão vì không nằm ở vùng trũng.

Từ, cụm từ liên quan