danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)
lớp dưới
cơ sở
it has a substratum of truth: điều đó có cơ sở ở sự thật
(nông nghiệp) tầng đất cái
Chất nền
/ˈsʌbstrɑːtəm//ˈsʌbstreɪtəm/Từ "substratum" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "sub" nghĩa là "under" và "stratum" nghĩa là "lớp". Khi kết hợp, từ "substratum" ban đầu ám chỉ lớp đá nằm bên dưới một lớp đá trầm tích khác. Theo thuật ngữ khoa học, từ "substratum" mang một ý nghĩa rộng hơn, thường được dùng để chỉ bề mặt hoặc vật liệu hỗ trợ sự phát triển hoặc hoạt động của các tác nhân khác. Trong sinh học, chất nền có thể ám chỉ môi trường sinh thái ảnh hưởng đến hoạt động của các sinh vật, chẳng hạn như đất, nước hoặc không khí. Trong hóa học, chất nền có thể ám chỉ một phân tử hoặc vật liệu mà phản ứng hóa học diễn ra. Do đó, định nghĩa khoa học cụ thể của "substratum" có cùng nghĩa gốc với thuật ngữ gốc tiếng Latin, nhấn mạnh tầm quan trọng của các lớp cơ bản trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)
lớp dưới
cơ sở
it has a substratum of truth: điều đó có cơ sở ở sự thật
(nông nghiệp) tầng đất cái
Lớp vỏ Trái Đất đóng vai trò là lớp nền nông cho các hệ sinh thái đa dạng, nhưng nền đá bên dưới lại tạo thành lớp nền sâu hơn với cấu trúc địa chất độc đáo.
Khi nghiên cứu về sinh vật biển, đáy biển đóng vai trò là nền tảng cho vô số sinh vật dưới nước phụ thuộc vào địa hình và chất dinh dưỡng để tồn tại.
Trong vi sinh học, chất nền dùng để chỉ vật liệu mà vi sinh vật phát triển và chuyển hóa, chẳng hạn như thạch hoặc gelatin trong đĩa petri.
Nền rừng là nền tự nhiên cho các loài phân hủy, nấm và các sinh vật khác phân hủy chất hữu cơ chết thành chất dinh dưỡng cho thực vật và các sinh vật khác.
Các loại đá như đá granit hoặc đá vôi cung cấp nền tảng cho địa y, màng sinh học và các hệ sinh thái vi mô tự nhiên khác tạo nên một phần thiết yếu của môi trường.
Khi thiết kế mạng cảm biến, nền tảng là mặt đất vật lý mà các cảm biến được triển khai và cấu trúc cũng như tính chất của nền tảng có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và độ chính xác của thiết bị.
Trong quy hoạch đô thị, nền tảng là mạng lưới đường phố hiện có, cơ sở hạ tầng giao thông và môi trường xây dựng giúp hạn chế và tạo điều kiện cho các dự án phát triển mới dưới hình thức tòa nhà, công viên và các mục đích sử dụng đất khác.
Lớp trầm tích trong môi trường nước là lớp nền hỗ trợ và nuôi dưỡng các sinh vật biển đáy, một loạt các sinh vật đa dạng có khả năng thích nghi chuyên biệt để sống trong không gian hạn chế.
Trong ngôn ngữ học, nền tảng là hệ thống ngôn ngữ trước đó đã hợp nhất với một hệ thống khác để tạo thành một ngôn ngữ mới, để lại dấu vết ảnh hưởng của hệ thống trước đó trong vốn từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm.
Khi các nhà địa chất nghiên cứu sông băng, nền đá bên dưới sông băng tạo thành một lớp nền có các đặc điểm địa hình, kênh và hốc băng có thể ảnh hưởng đến chuyển động và hành vi của chính sông băng.