Định nghĩa của từ underfoot

underfootadverb

dưới chân

/ˌʌndəˈfʊt//ˌʌndərˈfʊt/

Từ "underfoot" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp giới từ "under" với danh từ "foot". Cấu trúc này xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh cổ, với "under" có nghĩa là "below" và "foot" ám chỉ phần chi dưới của con người hoặc động vật. Sự kết hợp của "under" và "foot" tạo ra hình ảnh rõ ràng về một thứ gì đó ở bên dưới bàn chân, thường ngụ ý cảm giác bị giẫm đạp hoặc bị dẫm lên. Nó phát triển để biểu thị khu vực ngay bên dưới chân của một người, cũng như hành động theo nghĩa đen và nghĩa bóng là nằm dưới sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của người khác.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningdưới chân

namespace
Ví dụ:
  • The kids were running around and playing underfoot, making it difficult for the adults to navigate through the room.

    Những đứa trẻ chạy xung quanh và chơi đùa dưới chân, khiến người lớn khó có thể di chuyển trong phòng.

  • The dog seemed to be underfoot at every turn, tripping over its own paws as it followed us around the house.

    Con chó dường như lúc nào cũng luẩn quẩn dưới chân chúng tôi, vấp phải chính bàn chân của mình khi đi theo chúng tôi quanh nhà.

  • The construction workers left tools and debris scattered around the office, creating a hazardous situation for us as we tried to avoid stepping on things underfoot.

    Các công nhân xây dựng để lại các công cụ và mảnh vỡ rải rác khắp văn phòng, tạo ra tình huống nguy hiểm cho chúng tôi khi cố gắng tránh giẫm phải đồ vật dưới chân.

  • Walking through the studio, I had to be careful not to trip over the artist's equipment that was strewn about underfoot.

    Khi đi qua xưởng vẽ, tôi phải cẩn thận để không vấp phải các thiết bị của nghệ sĩ nằm rải rác dưới chân.

  • The clutter in the hallway made it challenging to move swiftly without bumping into things underfoot.

    Sự lộn xộn ở hành lang khiến việc di chuyển nhanh chóng mà không va phải đồ vật dưới chân trở nên khó khăn.

  • The ball seemed to roll underfoot every time we tried to kick it, making it impossible to play a game without constantly stopping to retrieve it.

    Quả bóng dường như lăn dưới chân mỗi khi chúng tôi cố đá nó, khiến cho việc chơi trò chơi trở nên bất khả thi nếu không liên tục phải dừng lại để nhặt nó lên.

  • The folders strewn across my desk made it difficult for me to find anything without digging through the mess underfoot.

    Những tập tài liệu nằm rải rác trên bàn làm việc khiến tôi khó có thể tìm được thứ gì nếu không phải lục tung đống lộn xộn dưới chân.

  • As I walked through the crowded marketplace, I had to be mindful not to step on the stallholders' products that were left unattended on the ground underfoot.

    Khi đi qua khu chợ đông đúc, tôi phải hết sức cẩn thận để không dẫm phải những sản phẩm của người bán hàng để bừa bãi dưới đất.

  • The children left toys everywhere, causing us to constantly watch our step and avoid tripping over them as they lay underfoot.

    Trẻ em vứt đồ chơi khắp nơi, khiến chúng tôi phải liên tục chú ý bước đi và tránh vấp phải chúng khi chúng nằm dưới chân.

  • The luggage scattered across the airport floor made it challenging to walk around without stepping on something underfoot.

    Hành lý nằm rải rác trên sàn sân bay khiến việc đi lại mà không dẫm phải thứ gì đó dưới chân trở nên khó khăn.