the state of not being definite or certain because you may want to change it later
trạng thái không chắc chắn hoặc xác định vì bạn có thể muốn thay đổi nó sau này
- The reason for the tentativeness of these conclusions is clear.
Lý do cho sự do dự của những kết luận này là rõ ràng.
- In her job interview, the candidate answered tentatively, unsure if her responses were the right ones.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã trả lời một cách ngập ngừng, không chắc chắn liệu câu trả lời của mình có đúng hay không.
- Sarah hesitated before making her presentation, feeling tentative about the new material she had prepared.
Sarah do dự trước khi trình bày, cô cảm thấy lo lắng về tài liệu mới mà mình đã chuẩn bị.
- The scientist expressed his findings tentatively, admitting that more research was needed to confirm the results.
Nhà khoa học đã trình bày những phát hiện của mình một cách thận trọng, thừa nhận rằng cần phải nghiên cứu thêm để xác nhận kết quả.
- Mark spoke tentatively during the meeting, unsure if his suggestions would be accepted by his colleagues.
Mark phát biểu một cách ngập ngừng trong cuộc họp, không chắc chắn liệu những đề xuất của mình có được các đồng nghiệp chấp nhận hay không.
the fact of not behaving or being done with confidence
thực tế là không cư xử hoặc không được thực hiện với sự tự tin
- He played with some uncertainty and tentativeness.
Anh ấy chơi với đôi chút không chắc chắn và do dự.
Từ, cụm từ liên quan