Định nghĩa của từ tentativeness

tentativenessnoun

sự do dự

/ˈtentətɪvnəs//ˈtentətɪvnəs/

Từ "tentativeness" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "tentativus", có nghĩa là "tentative" hoặc "thử nghiệm", và hậu tố "-ness", tạo thành một danh từ trừu tượng. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "tentativity" xuất hiện, ban đầu được sử dụng để mô tả bản chất thử nghiệm hoặc tạm thời trong nghiên cứu khoa học. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "tentativeness," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm cảm giác không chắc chắn, nghi ngờ hoặc do dự trong suy nghĩ, hành động hoặc kết luận. Ngày nay, "tentativeness" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, triết học và văn học, để mô tả thái độ cởi mở với việc sửa đổi hoặc miễn cưỡng đưa ra những tuyên bố dứt khoát.

namespace

the state of not being definite or certain because you may want to change it later

trạng thái không chắc chắn hoặc xác định vì bạn có thể muốn thay đổi nó sau này

Ví dụ:
  • The reason for the tentativeness of these conclusions is clear.

    Lý do cho sự do dự của những kết luận này là rõ ràng.

  • In her job interview, the candidate answered tentatively, unsure if her responses were the right ones.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã trả lời một cách ngập ngừng, không chắc chắn liệu câu trả lời của mình có đúng hay không.

  • Sarah hesitated before making her presentation, feeling tentative about the new material she had prepared.

    Sarah do dự trước khi trình bày, cô cảm thấy lo lắng về tài liệu mới mà mình đã chuẩn bị.

  • The scientist expressed his findings tentatively, admitting that more research was needed to confirm the results.

    Nhà khoa học đã trình bày những phát hiện của mình một cách thận trọng, thừa nhận rằng cần phải nghiên cứu thêm để xác nhận kết quả.

  • Mark spoke tentatively during the meeting, unsure if his suggestions would be accepted by his colleagues.

    Mark phát biểu một cách ngập ngừng trong cuộc họp, không chắc chắn liệu những đề xuất của mình có được các đồng nghiệp chấp nhận hay không.

the fact of not behaving or being done with confidence

thực tế là không cư xử hoặc không được thực hiện với sự tự tin

Ví dụ:
  • He played with some uncertainty and tentativeness.

    Anh ấy chơi với đôi chút không chắc chắn và do dự.

Từ, cụm từ liên quan