Định nghĩa của từ shyness

shynessnoun

sự nhút nhát

/ˈʃaɪnəs//ˈʃaɪnəs/

Từ "shyness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "shyn" có từ thế kỷ thứ 9, có nghĩa là "cowardly" hoặc "fearful". Từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skuniz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "shun". Theo thời gian, ý nghĩa của "shyness" được mở rộng để mô tả xu hướng thường xuyên cảm thấy lo lắng hoặc tự ti khi ở gần người khác, dẫn đến hành vi hướng nội hoặc thu mình. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "shyness" xuất hiện dưới dạng kết hợp của "shun" và "-ness", một hậu tố tạo thành danh từ trừu tượng. Ngày nay, "shyness" được công nhận rộng rãi là một đặc điểm tính cách đặc trưng bởi nhận thức cao hơn về những hạn chế của bản thân và nhạy cảm hơn với các tương tác xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn

namespace
Ví dụ:
  • Despite her extraordinary talents, the young singer's shyness often held her back from performing in front of large audiences.

    Mặc dù có tài năng đặc biệt, nhưng sự nhút nhát của nữ ca sĩ trẻ thường khiến cô không dám biểu diễn trước đông đảo khán giả.

  • John's shyness made it difficult for him to initiate conversations, but once he got to know someone, he was a loyal friend.

    Sự nhút nhát của John khiến anh ấy gặp khó khăn khi bắt đầu cuộc trò chuyện, nhưng một khi đã hiểu rõ ai đó, anh ấy lại là một người bạn trung thành.

  • Tom's shyness discouraged him from speaking up during class discussions, which hindered his academic performance.

    Sự nhút nhát của Tom khiến cậu không dám phát biểu trong các cuộc thảo luận trên lớp, điều này đã cản trở kết quả học tập của cậu.

  • Emma's shyness made it challenging for her to mingle at parties, but she found solace in the company of close friends.

    Sự nhút nhát của Emma khiến cô gặp khó khăn khi hòa nhập tại các bữa tiệc, nhưng cô tìm thấy niềm an ủi khi ở bên những người bạn thân thiết.

  • Mia's shyness was so profound that she avoided social gatherings altogether, making it challenging for her to build relationships.

    Sự nhút nhát của Mia sâu sắc đến mức cô ấy tránh hoàn toàn các cuộc tụ tập xã hội, khiến cô ấy gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ.

  • Sarah's shyness dissipated as she gained confidence, and she became a well-respected speaker at industry events.

    Sự nhút nhát của Sarah đã tan biến khi cô trở nên tự tin hơn và trở thành diễn giả được kính trọng tại các sự kiện trong ngành.

  • Amidst the throngs of eager shoppers on Black Friday, Dan's shyness made it challenging for him to navigate through the crowds.

    Giữa đám đông người mua sắm háo hức vào ngày Thứ Sáu Đen, sự nhút nhát của Dan khiến anh gặp khó khăn khi chen qua đám đông.

  • Ava's shyness disappeared when she was with her siblings, highlighting the potential comfort that familiarity can provide.

    Sự nhút nhát của Ava biến mất khi cô bé ở cùng anh chị em của mình, làm nổi bật sự thoải mái tiềm ẩn mà sự quen thuộc có thể mang lại.

  • Katie's shyness made it easy for her to blend into the background, but it also made it challenging for her to stand out in her chosen profession.

    Sự nhút nhát khiến Katie dễ hòa nhập với mọi người, nhưng cũng khiến cô gặp khó khăn trong việc nổi bật trong nghề nghiệp mình đã chọn.

  • Although Mary's shyness was evident, she was a brilliant mind, and her contributions to her field were invaluable, indicating that expertise can help to overcome shyness.

    Mặc dù Mary có vẻ nhút nhát, nhưng cô ấy là một người thông minh và những đóng góp của cô ấy cho lĩnh vực này là vô giá, điều này cho thấy chuyên môn có thể giúp vượt qua sự nhút nhát.