Định nghĩa của từ hesitancy

hesitancynoun

Do dự

/ˈhezɪtənsi//ˈhezɪtənsi/

"Hesitancy" bắt nguồn từ tiếng Latin "haesitare", có nghĩa là "dính, bám víu hoặc do dự". Động từ "hesitate" phát triển từ gốc này và "hesitancy" xuất hiện dưới dạng danh từ. Khái niệm cốt lõi của "hesitancy" nằm ở ý tưởng bị kẹt hoặc trì hoãn, phản ánh trạng thái không chắc chắn hoặc miễn cưỡng. Hành trình của từ này qua thời gian cho thấy mối liên hệ của nó với trải nghiệm của con người khi dừng lại trước khi hành động, một cảm giác quen thuộc với tất cả chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation)

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson could sense the customer's hesitancy as they hesitated to make a decision.

    Nhân viên bán hàng có thể cảm nhận được sự do dự của khách hàng khi họ ngần ngại đưa ra quyết định.

  • The politician's response was filled with hesitancy, as she struggled to find the right words to express her opinion.

    Câu trả lời của chính trị gia này đầy sự do dự khi bà phải vật lộn để tìm ra từ ngữ thích hợp để diễn đạt quan điểm của mình.

  • The athlete displayed hesitancy on the court, hesitating to make a move that could potentially cost his team the game.

    Vận động viên này tỏ ra do dự trên sân, ngần ngại thực hiện một động thái có khả năng khiến đội của mình thua trận.

  • The writer faced hesitancy as she stared at a blank page, unsure where to start with her latest project.

    Nhà văn tỏ ra do dự khi nhìn chằm chằm vào trang giấy trắng, không biết nên bắt đầu dự án mới nhất của mình từ đâu.

  • The artist's strokes lacked confidence due to hesitancy, as she second-guessed her every move.

    Những nét vẽ của nghệ sĩ thiếu tự tin vì cô ấy do dự trong từng động tác.

  • The investor revealed hesitancy when presented with a new opportunity, uncertain about its potential returns.

    Nhà đầu tư tỏ ra do dự khi đứng trước một cơ hội mới vì không chắc chắn về lợi nhuận tiềm năng.

  • The explorer showed hesitancy during the expedition, pausing to consider the potential dangers that lay ahead.

    Nhà thám hiểm tỏ ra do dự trong suốt chuyến thám hiểm, dừng lại để cân nhắc những nguy hiểm tiềm ẩn phía trước.

  • The musician's performance was marked by hesitancy, holding back on notes and rhythms due to self-doubt.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ có phần do dự, kìm lại các nốt nhạc và nhịp điệu vì nghi ngờ bản thân.

  • The dancer's footwork lacked conviction, marked by hesitancy as she struggled to stay in step with the music.

    Bước chân của vũ công thiếu sự thuyết phục, thể hiện sự do dự khi cô cố gắng theo kịp âm nhạc.

  • The leader's decision-making was consumed by hesitancy, as they wrestled with doubts and second thoughts about the best course of action.

    Quyết định của người lãnh đạo bị chi phối bởi sự do dự, khi họ phải đấu tranh với những nghi ngờ và suy nghĩ lại về phương án hành động tốt nhất.