Định nghĩa của từ precarity

precaritynoun

sự bấp bênh

/prɪˈkeərəti//prɪˈkerəti/

Từ "precarity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "precarius", có nghĩa là "có được bằng cách ăn xin" hoặc "có được bằng cách tìm kiếm sự trợ giúp". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin này được đưa vào tiếng Pháp trung đại là "précariat", và sau đó vào tiếng Anh đầu thời kỳ hiện đại là "precarity." Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ trạng thái bị bao vây bởi những khó khăn hoặc gian khổ, thường do đói nghèo hoặc các vấn đề liên quan đến đói nghèo. Theo thời gian, ý nghĩa của "precarity" đã mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự không chắc chắn, bất ổn và dễ bị tổn thương. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và kinh tế xã hội để mô tả tình trạng lao động bấp bênh, hoàn cảnh sống bấp bênh và tác động của toàn cầu hóa đối với cộng đồng lao động. Mặc dù đã phát triển, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn gắn liền với ý tưởng sống ở bên lề, đặc trưng bởi cảm giác không chắc chắn và rủi ro liên tục.

namespace

the state of not being safe or certain

tình trạng không được an toàn hoặc chắc chắn

Ví dụ:
  • The precarity of the property market is very worrying for the economy.

    Sự bấp bênh của thị trường bất động sản đang gây lo ngại rất lớn cho nền kinh tế.

a state of not having a secure job or income, especially over a long period of time

tình trạng không có công việc hoặc thu nhập ổn định, đặc biệt là trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • Since the financial crisis many more people have been experiencing extreme precarity.

    Kể từ cuộc khủng hoảng tài chính, nhiều người đã phải trải qua tình trạng bấp bênh tột độ.

  • Economic precarity is at the heart of the gig economy.

    Sự bất ổn về kinh tế là cốt lõi của nền kinh tế việc làm tự do.