the state of not being safe or certain
tình trạng không được an toàn hoặc chắc chắn
- The precarity of the property market is very worrying for the economy.
Sự bấp bênh của thị trường bất động sản đang gây lo ngại rất lớn cho nền kinh tế.
a state of not having a secure job or income, especially over a long period of time
tình trạng không có công việc hoặc thu nhập ổn định, đặc biệt là trong một thời gian dài
- Since the financial crisis many more people have been experiencing extreme precarity.
Kể từ cuộc khủng hoảng tài chính, nhiều người đã phải trải qua tình trạng bấp bênh tột độ.
- Economic precarity is at the heart of the gig economy.
Sự bất ổn về kinh tế là cốt lõi của nền kinh tế việc làm tự do.