Định nghĩa của từ foolhardiness

foolhardinessnoun

sự liều lĩnh

/ˈfuːlhɑːdinəs//ˈfuːlhɑːrdinəs/

Từ "foolhardiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó là sự kết hợp của các từ "fool" và "hardiness", có nghĩa là phẩm chất dũng cảm hoặc táo bạo đến mức liều lĩnh hoặc ngu ngốc. Trong tiếng Anh cổ, từ "fool" dùng để chỉ một kẻ ngốc hoặc một người thiếu khôn ngoan, trong khi "hardiness" là một thuật ngữ tiếng Latin muộn có nghĩa là "hardness" hoặc "táo bạo". Theo thời gian, hai từ này đã hợp nhất để tạo thành "foolhardiness," dùng để chỉ xu hướng hành động bốc đồng hoặc chấp nhận rủi ro không cần thiết của một người. Đến thế kỷ 15, từ "foolhardiness" đã mang hàm ý hiện đại, biểu thị một hành động ngu ngốc hoặc liều lĩnh đặc trưng bởi sự thiếu thận trọng hoặc cảnh giác. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hành vi bốc đồng hoặc thiếu lý trí của một người, đặc biệt là trong những tình huống mà hành vi đó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ

namespace
Ví dụ:
  • The decision to climb the Himalayas without proper equipment or training displayed sheer foolhardiness.

    Quyết định leo núi Himalaya mà không có thiết bị hoặc đào tạo phù hợp thực sự là một quyết định liều lĩnh.

  • His reckless driving habits showed only a foolhardy disregard for the safety of others on the road.

    Thói quen lái xe liều lĩnh của anh ta cho thấy sự coi thường sự an toàn của những người khác trên đường.

  • The rodeo performer's attempt to ride an untamed mare was a blatant display of foolish bravery that risked serious injury.

    Hành động cưỡi một con ngựa cái chưa thuần hóa của một nghệ sĩ rodeo là một hành động dũng cảm ngu ngốc có nguy cơ gây thương tích nghiêm trọng.

  • The teenager's laughter rang hollowly as he dived into the rip tide, displaying nothing but foolhardiness in his actions.

    Tiếng cười của cậu thiếu niên vang lên khàn khàn khi cậu lao vào dòng nước xoáy, thể hiện sự liều lĩnh trong hành động của mình.

  • Her refusal to buckle her seatbelt while driving was evident of a dangerous level of foolhardiness that could put her own life, as well as others, in danger.

    Việc cô ấy từ chối thắt dây an toàn khi lái xe cho thấy mức độ liều lĩnh nguy hiểm có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của cô ấy cũng như những người khác.

  • The businessman's decision to invest all his savings in a risky new business venture was an irrational display of foolhardiness that put his financial future at stake.

    Quyết định đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một dự án kinh doanh mới đầy rủi ro của doanh nhân này là một hành động liều lĩnh phi lý, có thể đe dọa tương lai tài chính của ông.

  • The explorer's decision to cross the Amazon rainforest alone was an act of careless foolhardiness that could lead to serious danger, and even death.

    Quyết định băng qua rừng mưa Amazon một mình của nhà thám hiểm là một hành động liều lĩnh bất cẩn có thể dẫn đến nguy hiểm nghiêm trọng, thậm chí là tử vong.

  • The hiker's insistence on continuing his ascent without food, water, or proper equipment was a dangerous display of foolhardiness that put his safety at risk.

    Việc người đi bộ đường dài kiên quyết tiếp tục leo lên mà không có thức ăn, nước uống hoặc thiết bị phù hợp là một hành động liều lĩnh nguy hiểm, gây nguy hiểm cho sự an toàn của anh ta.

  • The firefighter who entered the burning building without proper gear was an example of reckless foolhardiness that could have cost him his life.

    Người lính cứu hỏa xông vào tòa nhà đang cháy mà không có thiết bị bảo hộ phù hợp là một ví dụ về sự liều lĩnh, liều lĩnh có thể khiến anh ta mất mạng.

  • The athlete's insistence on competing with an injury that had not yet fully healed was a display of foolish bravado that could have severe consequences for his health.

    Việc vận động viên này vẫn cố thi đấu khi chấn thương vẫn chưa lành hẳn là một hành động phô trương ngu ngốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.