Định nghĩa của từ tell on

tell onphrasal verb

kể về

////

Cụm từ "tell on" là một thành ngữ tiếng Anh thời trung cổ có nguồn gốc từ "talan" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là buộc tội hoặc truy tố. Khi người Anglo-Saxon sử dụng thuật ngữ này ở Anh vào thế kỷ thứ 10, họ đã biến đổi nó thành "tellan", có nghĩa là buộc tội hoặc phản bội. Khi tiếng Anh bắt đầu phát triển, "tellan" chuyển thành "tellen" trong tiếng Anh trung đại, và đến thế kỷ 16, chúng ta thấy biến thể "telle" trong các hồ sơ viết. "Telle" được sử dụng để chỉ việc tiết lộ hoặc vạch trần một bí mật hoặc hành vi sai trái. Qua nhiều thế kỷ, cụm từ "tell on" đã phát triển trong cách sử dụng, thường được sử dụng để chỉ việc phản bội bí mật hoặc thông tin bí mật của ai đó. Trong khi các biến thể khác, chẳng hạn như "tell upon" và "tell against", vẫn tồn tại, cách sử dụng phổ biến của thành ngữ "tell on" đã trở thành một phần ăn sâu vào ngôn ngữ hàng ngày trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • Mary told her friend about her upcoming vacation to Hawaii.

    Mary kể cho bạn mình nghe về kỳ nghỉ sắp tới của cô ấy ở Hawaii.

  • The chef told the waiter to bring more water to the table.

    Đầu bếp bảo người phục vụ mang thêm nước lên bàn.

  • The teacher told the students to complete the math worksheet before leaving the classroom.

    Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập toán trước khi rời khỏi lớp.

  • The doctor told the patient that they needed to take their medication regularly.

    Bác sĩ nói với bệnh nhân rằng họ cần phải uống thuốc thường xuyên.

  • The salesman told the customer that the item was on sale for 50% off.

    Nhân viên bán hàng nói với khách hàng rằng mặt hàng này đang được giảm giá 50%.

  • The receptionist told the visitor to sign in at the front desk.

    Nhân viên lễ tân yêu cầu khách đến đăng ký tại quầy lễ tân.

  • The coach told the team to work harder in practice if they wanted to win the championship.

    Huấn luyện viên đã yêu cầu toàn đội phải tập luyện chăm chỉ hơn nếu muốn giành chức vô địch.

  • The restaurant owner told the cook to make more desserts because they were running out.

    Chủ nhà hàng bảo đầu bếp làm thêm món tráng miệng vì chúng sắp hết rồi.

  • The tour guide told the tourists about the history of the statue they were visiting.

    Hướng dẫn viên kể cho du khách nghe về lịch sử của bức tượng mà họ đang tham quan.

  • The secretary told the boss that the meeting was starting in five minutes. .

    Thư ký nói với ông chủ rằng cuộc họp sẽ bắt đầu sau năm phút nữa. .