Định nghĩa của từ tattle

tattleverb

khó chịu

/ˈtætl//ˈtætl/

Từ "tattle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400, và ban đầu được viết là "table". Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ "ptali" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "nói chuyện phiếm" hoặc "buôn chuyện". Một nguồn gốc có thể khác của từ "tattle" là thuật ngữ tiếng Anh trung đại "telles", có nghĩa là "news" hoặc "thông tin". Thuật ngữ "telle" phát triển thành "tellt" và "tellt" được sử dụng vào những năm 1500 để mô tả một người tiết lộ bí mật hoặc sự phản bội. Cuối cùng, "tellt" được liên kết với trẻ em và được rút ngắn thành "tattle" vào đầu những năm 1800. "Tattle" hiện dùng để chỉ một đứa trẻ mách lẻo một đứa trẻ khác vì đã làm điều gì đó sai trái. Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của từ "tattle" vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ các thuật ngữ tương tự trong tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh trung đại liên quan đến chuyện phiếm, tin tức hoặc tiết lộ bí mật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào

exampleto tattle a secret: ba hoa lộ bí mật

type động từ

meaningba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào

exampleto tattle a secret: ba hoa lộ bí mật

namespace
Ví dụ:
  • After hearing her classmate tattle on the teacher for being late, Sarah realized that snitching on others could have serious consequences.

    Sau khi nghe bạn cùng lớp mách lẻo giáo viên đi học muộn, Sarah nhận ra rằng việc mách lẻo người khác có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

  • As a child, Emily's older sibling used to tattle on her for the smallest things, which left her feeling embarrassed and uncomfortable.

    Khi còn nhỏ, anh chị của Emily thường mách lẻo chuyện nhỏ nhặt của cô, khiến cô cảm thấy xấu hổ và không thoải mái.

  • Despite her friend's repeated attempts to tattle on her lover for cheating, Jane refused to believe the allegations and stuck by his side.

    Bất chấp những nỗ lực liên tục của bạn mình nhằm mách lẻo chuyện người yêu ngoại tình, Jane vẫn từ chối tin vào những lời cáo buộc và vẫn đứng về phía anh ta.

  • Jack's mother warned him against tattling on his sister for not finishing her homework; she wanted the siblings to learn to be responsible for their own actions.

    Mẹ của Jack đã cảnh báo anh không được mách lẻo chuyện chị gái mình không làm xong bài tập về nhà; bà muốn anh chị em mình học cách tự chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • When the food at the party turned out to be stale, some guests started to tattle to the event organizer about the poor quality of the refreshments.

    Khi đồ ăn trong bữa tiệc bị ôi thiu, một số khách bắt đầu phàn nàn với người tổ chức sự kiện về chất lượng kém của đồ uống.

  • The tattletale in their group always made sure to report any unusual activity to the authorities, making her an invaluable resource during their investigation.

    Người mách lẻo trong nhóm luôn đảm bảo báo cáo mọi hoạt động bất thường cho chính quyền, khiến cô trở thành nguồn thông tin vô giá trong quá trình điều tra.

  • It was hard for Rachel to trust her roommate after she had tattled on Rachel's date for conversing too loudly in the dorm room below.

    Rachel thấy khó có thể tin tưởng bạn cùng phòng sau khi cô ta mách lẻo về bạn hẹn hò của Rachel vì nói chuyện quá to ở phòng ký túc xá bên dưới.

  • Although it was tempting to tattle on her coworker for taking credit for her ideas during a meeting, Sarah decided to let the matter go and focus on her own achievements.

    Mặc dù rất muốn mách lẻo về đồng nghiệp vì đã nhận công về ý tưởng của cô trong cuộc họp, Sarah quyết định bỏ qua chuyện đó và tập trung vào thành tích của riêng mình.

  • The children's nanny was responding harshly to their misbehaviors, causing some of them to tattle on their peers and beg for her leniency.

    Người bảo mẫu đã phản ứng gay gắt với hành vi sai trái của bọn trẻ, khiến một số trẻ mách lẻo với bạn bè và cầu xin cô ta khoan hồng.

  • When the soccer coach accused Sarah's teammate of fouling during the game, Sarah's instinct was to tattle on her opponent, but she remembered that it takes a lot of courage to play fair and decided to defend her team member instead.

    Khi huấn luyện viên bóng đá cáo buộc đồng đội của Sarah phạm lỗi trong trận đấu, bản năng của Sarah là mách lẻo đối thủ, nhưng cô nhớ rằng cần rất nhiều can đảm để chơi công bằng nên quyết định bảo vệ đồng đội của mình.

Từ, cụm từ liên quan