Định nghĩa của từ impeach

impeachverb

buộc tội

/ɪmˈpiːtʃ//ɪmˈpiːtʃ/

Từ "impeach" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "empecher", có nghĩa là "cản trở" hoặc "làm trở ngại". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "impedire", có nghĩa là "cản trở" hoặc "chặn lại". Động từ tiếng Latin "impedire" là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "in" hoặc "on") và "pedere" (có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "đạt được"). Vào thế kỷ 15, từ "impeach" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "cản trở" hoặc "làm trở ngại". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ cụ thể quá trình buộc tội một viên chức nhà nước có hành vi sai trái, thường là trong một cơ quan lập pháp. Ngày nay, "impeach" thường được sử dụng trong chính trị và luật pháp để mô tả lời buộc tội chính thức về hành vi sai trái của một quan chức được bầu, dẫn đến việc xét xử hoặc cách chức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđặt thành vấn đề nghi ngờ

examplehis veracity cannot be impeached: không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta

meaninggièm pha, nói xấu, bôi nhọ

meaningbuộc tội; tố cáo

exampleto impeach somebody of (with) theft: buộc tội ai ăn cắp

namespace

to charge an important public figure with a serious crime

buộc tội một nhân vật công chúng quan trọng với một tội nghiêm trọng

Ví dụ:
  • The President was impeached by Congress for lying.

    Tổng thống bị Quốc hội luận tội vì tội nói dối.

  • The House of Representatives has voted to impeach the president for abuse of power and obstruction of Congress.

    Hạ viện đã bỏ phiếu luận tội tổng thống về tội lạm dụng quyền lực và cản trở Quốc hội.

  • The impeachment process against the governor was initiated due to allegations of bribery and corruption.

    Quá trình luận tội thống đốc được tiến hành do những cáo buộc nhận hối lộ và tham nhũng.

  • The judge was impeached by the Senate for engaging in judicial misconduct and violating the rules of the bench.

    Vị thẩm phán đã bị Thượng viện luận tội vì có hành vi sai trái trong công tác tư pháp và vi phạm quy định của tòa án.

  • Many legal experts believe that the president's actions warrant impeachment, but it ultimately depends on the decisions of Congress.

    Nhiều chuyên gia pháp lý tin rằng hành động của tổng thống cần phải bị luận tội, nhưng điều đó cuối cùng phụ thuộc vào quyết định của Quốc hội.

to raise doubts about something

nêu lên nghi ngờ về điều gì đó

Ví dụ:
  • to impeach somebody’s motives

    để buộc tội động cơ của ai đó

Từ, cụm từ liên quan