Định nghĩa của từ slander

slandernoun

nói xấu

/ˈslɑːndə(r)//ˈslændər/

Từ "slander" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slændran", có nghĩa là "phỉ báng". Trong những lần sử dụng đầu tiên, thuật ngữ này ám chỉ hành vi làm tổn hại danh tiếng của ai đó bằng cách lan truyền thông tin hoặc lời buộc tội sai sự thật. Ý nghĩa này hầu như không thay đổi trong suốt nhiều thế kỷ, vì vu khống đã trở thành một thuật ngữ pháp lý phổ biến và là một tội hình sự ở nhiều xã hội. Trong thời hiện đại, khái niệm vu khống đã mở rộng để bao gồm nhiều hình thức phỉ báng bằng lời nói, bao gồm các tuyên bố phỉ báng được đưa ra trong các chương trình phát sóng công cộng, bài phát biểu và cuộc trò chuyện. Ranh giới giữa vu khống và quyền tự do ngôn luận hợp pháp rất mong manh, vì định nghĩa về những gì cấu thành nên một tuyên bố vu khống có thể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào ngữ cảnh. Điều thú vị là các từ "libel" và "slander" từng có thể hoán đổi cho nhau, vì cả hai đều bắt nguồn từ các thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là "viết sai sự thật". Tuy nhiên, theo thời gian, "libel" đã đề cập cụ thể đến hành vi phỉ báng bằng văn bản, trong khi "slander" chỉ áp dụng cho hành vi phỉ báng bằng lời nói. Sự khác biệt này vẫn được duy trì trong nhiều hệ thống pháp lý ngày nay, vì nó cho phép bảo vệ cụ thể và sắc thái hơn đối với các hình thức gây hại khác nhau đến danh tiếng. Nhìn chung, từ "slander" mang hàm ý mạnh mẽ về ác ý và cố ý gây hại, phản ánh mức độ nghiêm trọng mà nhiều xã hội coi những tuyên bố phỉ báng là vi phạm các quyền cơ bản của con người, chẳng hạn như quyền được danh tiếng tốt và quyền được bảo vệ chống lại thương tích không đáng có.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu

meaning(pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu

type ngoại động từ

meaningvu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng

namespace
Ví dụ:
  • The rival company launched a vicious slander campaign against our business, spreading false claims about our products and services.

    Công ty đối thủ đã phát động một chiến dịch phỉ báng tàn bạo nhằm vào doanh nghiệp của chúng tôi, phát tán những thông tin sai sự thật về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

  • The politician's opponent spread malicious slander about their character and integrity, which hurt their reputation and threatened their re-election.

    Đối thủ của chính trị gia này đã phát tán những lời vu khống ác ý về nhân cách và sự chính trực của họ, làm tổn hại đến danh tiếng của họ và đe dọa đến khả năng tái đắc cử của họ.

  • The actor was the victim of a slanderous attack on social media, with people accusing them of instigating a controversy that they had nothing to do with.

    Nam diễn viên là nạn nhân của một cuộc tấn công phỉ báng trên mạng xã hội, khi mọi người cáo buộc họ kích động một cuộc tranh cãi mà họ không hề liên quan.

  • The newspaper article was filled with defamatory statements that painted the organization in a negative light, causing considerable damage to their image and credibility.

    Bài báo chứa đầy những tuyên bố phỉ báng, mô tả tổ chức theo hướng tiêu cực, gây tổn hại đáng kể đến hình ảnh và uy tín của tổ chức.

  • The rumor mill in the office has started working against one of our colleagues, spreading false rumors that are damaging their professional career.

    Tin đồn trong văn phòng bắt đầu gây bất lợi cho một trong những đồng nghiệp của chúng tôi, phát tán tin đồn sai sự thật gây tổn hại đến sự nghiệp của họ.

  • The musician's former bandmate made some slanderous comments about them, which led to a fallout between the two and left the musician shell-shocked and hurt.

    Cựu thành viên ban nhạc của nhạc sĩ này đã đưa ra một số bình luận phỉ báng về họ, dẫn đến mâu thuẫn giữa hai người và khiến nhạc sĩ này bị sốc và tổn thương.

  • The online review left by the customer was filled with unfounded slander, painting the business as an inefficient and unworthy institute.

    Đánh giá trực tuyến của khách hàng đầy rẫy những lời vu khống vô căn cứ, mô tả doanh nghiệp là một đơn vị kém hiệu quả và không xứng đáng.

  • The celebrity's image was tarnished by a series of malicious articles that contained inaccurate and slanderous accusations.

    Hình ảnh của người nổi tiếng đã bị hoen ố bởi một loạt bài viết ác ý có nội dung cáo buộc không chính xác và vu khống.

  • The journalist faced a slanderous accusation from a politician, which made them the victim of a defamation suit.

    Nhà báo này phải đối mặt với lời buộc tội phỉ báng từ một chính trị gia, khiến họ trở thành nạn nhân của vụ kiện phỉ báng.

  • The company's reputation took a beating when some of its employees began spreading slanderous stories about the company's practices, which led to a severe loss in public confidences.

    Danh tiếng của công ty bị tổn hại khi một số nhân viên bắt đầu phát tán những câu chuyện phỉ báng về hoạt động của công ty, dẫn đến mất mát nghiêm trọng lòng tin của công chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches