Định nghĩa của từ television licence

television licencenoun

giấy phép truyền hình

/ˈtelɪvɪʒn laɪsns//ˈtelɪvɪʒn laɪsns/

Thuật ngữ "television licence" có nguồn gốc từ những năm 1940, khi phát sóng truyền hình vẫn còn trong giai đoạn đầu ở Vương quốc Anh. British Broadcasting Corporation (BBC) đã được chính phủ Anh cấp giấy phép cung cấp dịch vụ truyền hình cho công chúng và đài truyền hình đã thiết lập một khoản phí, được gọi là giấy phép truyền hình, để trang trải chi phí hoạt động và tạo điều kiện cho việc đầu tư thêm vào phương tiện này. Ban đầu, giấy phép là bắt buộc đối với tất cả các hộ gia đình có tivi và nếu không trả phí có thể bị phạt theo luật. Chính sách này tiếp tục trong nhiều thập kỷ và thuật ngữ "television licence" đã ăn sâu vào cách sử dụng của người Anh, mặc dù thực tế là quy định về phương tiện này kể từ đó đã ít do chính phủ kiểm soát trực tiếp hơn và do thị trường thúc đẩy hơn. Ngày nay, thuật ngữ "television licence" vẫn được đài truyền hình công cộng của Vương quốc Anh, BBC, sử dụng để mô tả khoản phí tính cho các hộ gia đình muốn nhận dịch vụ truyền hình của đài và đang trở nên ít được sử dụng hơn vì ngày càng có nhiều người xem đăng ký dịch vụ phát trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • John received a notice from the broadcasting authority informing him that he needed to pay his television licence fee as soon as possible to avoid any penalties.

    John nhận được thông báo từ cơ quan phát thanh truyền hình rằng anh cần phải trả phí cấp phép truyền hình càng sớm càng tốt để tránh bị phạt.

  • Joan forgot to renew her television licence and was fined heavily by the broadcasting regulator.

    Joan quên gia hạn giấy phép truyền hình và bị cơ quan quản lý phát sóng phạt rất nặng.

  • Mark's television was disconnected by the engineers because he failed to pay his television licence fee.

    Các kỹ sư đã ngắt kết nối tivi của Mark vì anh ấy không trả phí cấp phép truyền hình.

  • Liam was confused about whether he needed a television licence for his smart TV, but after checking the broadcaster's website, he realized that it was indeed mandatory.

    Liam bối rối không biết mình có cần giấy phép truyền hình cho chiếc TV thông minh của mình hay không, nhưng sau khi kiểm tra trang web của đài truyền hình, anh nhận ra rằng điều đó thực sự bắt buộc.

  • Sally's parents paid her television licence fee as a gift for her birthday, as they knew she would soon be living alone and require a licence.

    Bố mẹ Sally đã trả phí bản quyền truyền hình cho cô như một món quà sinh nhật, vì họ biết cô sẽ sớm phải sống một mình và cần phải có giấy phép.

  • The announcer on the radio appealed to listeners not to avoid paying their TV license with bated breath as it was essential for the upkeep of the public broadcasting service.

    Người dẫn chương trình trên đài phát thanh kêu gọi người nghe không nên chần chừ trong việc trả phí bản quyền truyền hình vì điều này rất cần thiết để duy trì dịch vụ phát sóng công cộng.

  • Eric had been absentmindedly watching TV without a licence for several months, but when the postman served him a summons, he quickly paid the fee along with a £0 fine.

    Eric đã vô tình xem TV mà không có giấy phép trong nhiều tháng, nhưng khi người đưa thư đưa cho anh giấy triệu tập, anh đã nhanh chóng trả phí cùng với khoản tiền phạt 0 bảng Anh.

  • The TV Licensing Authority advised all TV licensees to update their contact details online to ensure they did not face any missed notification or communication.

    Cơ quan cấp phép truyền hình khuyên tất cả các bên được cấp phép truyền hình cập nhật thông tin liên lạc trực tuyến để đảm bảo họ không bỏ lỡ bất kỳ thông báo hoặc liên lạc nào.

  • The announcement of the removal of the need for a TV licence for watching catchup TV services via streaming platforms like BBC iPlayer, ITV Hub and All 4 was met with cheers from a segment of the population.

    Thông báo về việc bãi bỏ yêu cầu phải có giấy phép truyền hình khi xem các dịch vụ truyền hình phát lại thông qua các nền tảng phát trực tuyến như BBC iPlayer, ITV Hub và All 4 đã nhận được sự ủng hộ của một bộ phận dân chúng.

  • Damien was proud of himself for always staying up-to-date with his TV licence payments, ensuring that he could watch his favorite shows on BBC One, Two, Three and Four without any interruptions.

    Damien tự hào về bản thân vì luôn cập nhật các khoản thanh toán giấy phép truyền hình, đảm bảo rằng anh có thể xem các chương trình yêu thích trên BBC One, Two, Three và Four mà không bị gián đoạn.