Định nghĩa của từ television

televisionnoun

vô tuyến truyền hình

/ˈtɛlɪˌvɪʒn//ˌtɛlɪˈvɪʒn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "television" được John Logie Baird, một kỹ sư người Scotland, đặt ra vào năm 1926. Baird là một trong những người đầu tiên truyền hình ảnh chuyển động trực tiếp bằng hệ thống quét cơ học. Ông kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "tele", có nghĩa là xa hoặc cách xa, và "vision", có nghĩa là thị giác, để tạo ra thuật ngữ "television." Từ này ban đầu được dùng để mô tả công nghệ truyền hình ảnh qua khoảng cách xa và dần trở nên phổ biến khi công nghệ phát triển. Lần đầu tiên thuật ngữ "television" được sử dụng chính thức là tại một cuộc họp báo vào ngày 26 tháng 1 năm 1926, nơi Baird trình diễn hệ thống truyền hình cơ học của mình. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả công nghệ truyền tín hiệu video và âm thanh qua sóng vô tuyến hoặc qua cáp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự truyền hình

exampletelevision set: máy truyền hình

typeDefault

meaningvô tuyến truyền hình

namespace

a piece of electrical equipment with a screen on which you can watch programmes with moving pictures and sounds

một thiết bị điện có màn hình để bạn có thể xem các chương trình có hình ảnh và âm thanh chuyển động

Ví dụ:
  • a widescreen/flat-screen/plasma television

    một màn hình rộng/màn hình phẳng/ti vi plasma

  • to turn the television on/off

    để bật/tắt tivi

  • The series first appeared on television screens in 2017.

    Bộ phim lần đầu tiên xuất hiện trên màn ảnh truyền hình vào năm 2017.

the programmes broadcast on television

các chương trình phát sóng trên truyền hình

Ví dụ:
  • We don't do much in the evenings except watch television.

    Chúng tôi không làm gì nhiều vào buổi tối ngoại trừ việc xem tivi.

Từ, cụm từ liên quan

the system, process or business of broadcasting television programmes

hệ thống, quy trình hoặc hoạt động kinh doanh phát sóng các chương trình truyền hình

Ví dụ:
  • satellite/terrestrial/digital/network television

    truyền hình vệ tinh/mặt đất/kỹ thuật số/mạng

  • These plays were originally broadcast on live television.

    Những vở kịch này ban đầu được phát sóng trên truyền hình trực tiếp.

  • I'd like to work in television (= for a television company).

    Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực truyền hình (= cho một công ty truyền hình).

  • a television show/series/programme/broadcast

    một chương trình truyền hình/loạt phim/chương trình/chương trình truyền hình

  • a television drama/documentary/interview/commercial

    một bộ phim truyền hình/phim tài liệu/cuộc phỏng vấn/thương mại

  • a television company/presenter/station/channel

    một công ty/người dẫn chương trình/đài truyền hình/kênh truyền hình

  • a television viewer/audience

    một người xem/khán giả truyền hình

  • a television ad/commercial

    một quảng cáo truyền hình/thương mại

  • the television news

    tin tức truyền hình

Ví dụ bổ sung:
  • She recalled her first television appearance forty years ago.

    Cô nhớ lại lần xuất hiện đầu tiên trên truyền hình cách đây bốn mươi năm.

  • The Olympics receive extensive television coverage.

    Thế vận hội nhận được sự phủ sóng truyền hình rộng rãi.

  • The state television screened pictures of the trial.

    Đài truyền hình nhà nước đã chiếu những hình ảnh về phiên tòa.

  • The trial was broadcast by local television.

    Phiên tòa được phát sóng trên truyền hình địa phương.

  • a television adaptation of the popular novel

    một bản chuyển thể truyền hình của tiểu thuyết nổi tiếng

Thành ngữ

on (the) television
being broadcast by television; appearing in a television programme
  • What's on television tonight?
  • Is there anything good on the telly tonight?
  • It was on TV yesterday.
  • Millions watched the events on live television.
  • The film has never been shown on television.
  • I recognize you. Aren't you on television?
  • She's always appearing on television.