Định nghĩa của từ repetitive

repetitiveadjective

lặp đi lặp lại

/rɪˈpetətɪv//rɪˈpetətɪv/

Từ "repetitive" bắt nguồn từ tiếng Latin "repetere", có nghĩa là "lặp lại". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (có nghĩa là "again") với động từ "repeat". Bản thân "Repeat" bắt nguồn từ tiếng Latin "repetere", thể hiện gốc rễ của từ này trong khái niệm làm điều gì đó "again" hoặc "lặp đi lặp lại". Do đó, "repetitive" mô tả chính xác một điều gì đó được đặc trưng bởi sự lặp lại liên tục hoặc thường xuyên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglặp lại

typeDefault

meaninglặp

namespace

saying or doing the same thing many times, so that it becomes boring

nói hoặc làm cùng một việc nhiều lần khiến nó trở nên nhàm chán

Ví dụ:
  • a repetitive task

    một nhiệm vụ lặp đi lặp lại

  • Due to the nature of the job, Emma's tasks often became repetitive and monotonous, causing her to lose motivation.

    Do tính chất công việc, nhiệm vụ của Emma thường mang tính lặp đi lặp lại và đơn điệu, khiến cô mất đi động lực.

  • In order to remember complex information, John would repeat it several times out loud, making it more memorable and less repetitive when reviewing.

    Để ghi nhớ thông tin phức tạp, John sẽ lặp lại thông tin đó nhiều lần bằng giọng to, giúp thông tin dễ nhớ hơn và ít bị lặp lại khi xem lại.

  • The constant beeping of the smoke detector in the hallway started to become repetitive and annoying, causing the tenants to ignore it.

    Tiếng bíp liên tục của máy báo khói ở hành lang bắt đầu trở nên lặp đi lặp lại và khó chịu, khiến người thuê nhà không để ý đến nó.

  • The sound of raindrops hitting the roof became increasingly repetitive and soothing as the storm lasted for hours.

    Tiếng mưa rơi trên mái nhà ngày càng lặp đi lặp lại và êm dịu hơn khi cơn bão kéo dài trong nhiều giờ.

Từ, cụm từ liên quan

repeated many times

lặp đi lặp lại nhiều lần

Ví dụ:
  • a repetitive pattern of behaviour

    một mô hình hành vi lặp đi lặp lại

  • Travel sickness is caused by the effect of repetitive movements.

    Bệnh say tàu xe là do tác động của các chuyển động lặp đi lặp lại.