Định nghĩa của từ tearaway

tearawaynoun

xé toạc

/ˈteərəweɪ//ˈterəweɪ/

Từ "tearaway" ban đầu dùng để chỉ một loại sách hoặc tập sách mỏng được thiết kế để dễ dàng xé ra khỏi bìa và phân phối như một mặt hàng khuyến mại. Cách sử dụng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi các tờ báo và tạp chí bắt đầu in các phần bổ sung hoặc "tờ rời" có thể được gỡ ra và hiển thị dưới dạng quảng cáo. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "tearaway" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một người hoặc một vật dễ dàng bị lấy đi hoặc loại bỏ. Ý nghĩa này có thể là sự mở rộng ẩn dụ trực tiếp từ định nghĩa trước đó của thuật ngữ này vì nó liên quan đến một thứ dễ dàng bị tách rời hoặc bị xé rời. Ngày nay, "tearaway" tiếp tục được sử dụng theo nghĩa mở rộng này để mô tả một người hoặc một vật khó kiểm soát hoặc chứa đựng. Ví dụ, một đứa trẻ liên tục chạy trốn hoặc một con vật dễ bị hoảng sợ và trốn thoát có thể được gọi là "tearaway." Trong một số trường hợp, thuật ngữ "tearaway" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực hơn để mô tả một người bốc đồng hoặc quá khích.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning người hùng hổ và vô trách nhiệm

namespace
Ví dụ:
  • The group of rowdy teenagers caused quite a disturbance in the park, earning them the title of tearaways.

    Nhóm thanh thiếu niên hung hăng này đã gây ra một sự náo loạn lớn trong công viên, khiến họ bị gọi là những kẻ phá phách.

  • The police kept a close eye on the tearaway gang as they wandered the streets, hoping to catch them in the act.

    Cảnh sát theo dõi chặt chẽ băng cướp khi chúng lang thang trên đường phố, hy vọng có thể bắt quả tang.

  • The teacher warned the class that tearaway behavior would not be tolerated and urged the students to focus on their studies.

    Giáo viên cảnh báo lớp rằng hành vi phá phách sẽ không được dung thứ và yêu cầu học sinh tập trung vào việc học.

  • The parents were alarmed by their child's sudden transformation into a tearaway, and the school principal suggested seeking professional help.

    Các bậc phụ huynh rất lo lắng trước sự thay đổi đột ngột của đứa con mình thành kẻ phá phách, và hiệu trưởng nhà trường đã đề nghị tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

  • The neighborhood their tearaway children grow up in often contributes to their behavior, as factors like poverty, violence, and lack of opportunities abound.

    Khu phố nơi những đứa con hư hỏng của họ lớn lên thường ảnh hưởng đến hành vi của chúng, vì các yếu tố như nghèo đói, bạo lực và thiếu cơ hội rất nhiều.

  • In response to the rising number of tearaway cases, authorities proposed strict action to curb anti-social behavior.

    Để ứng phó với số vụ bỏ trốn ngày càng gia tăng, chính quyền đã đề xuất hành động nghiêm khắc nhằm hạn chế hành vi phản xã hội.

  • The tearaways often carry out petty crimes like theft, vandalism, and intimidation, which are further fueled by peer pressure and a desire to fit in.

    Những kẻ bỏ đi thường thực hiện các tội ác vặt như trộm cắp, phá hoại và đe dọa, những hành vi này còn bị thúc đẩy bởi áp lực từ bạn bè và mong muốn hòa nhập.

  • The community came together to prevent the rampage of tearaway youths by organizing youth programs, sports events, and mentoring schemes.

    Cộng đồng đã cùng nhau ngăn chặn tình trạng thanh thiếu niên hư hỏng bằng cách tổ chức các chương trình dành cho thanh thiếu niên, sự kiện thể thao và chương trình cố vấn.

  • Conservationists argue that neglecting environmental issues could lead to a rise in teenage tearaway crimes as disillusioned youths turn to vandalism as a means of expressing their discontent.

    Những người bảo tồn cho rằng việc bỏ bê các vấn đề môi trường có thể dẫn đến sự gia tăng tội phạm ở thanh thiếu niên khi những thanh thiếu niên chán nản chuyển sang phá hoại như một cách để thể hiện sự bất mãn của mình.

  • The juvenile court dealt with tearaway cases with a rehabilitative approach, emphasizing reformative practices and counseling as opposed to punishing the youths.

    Tòa án vị thành niên xử lý các vụ án bỏ trốn bằng cách tiếp cận phục hồi chức năng, nhấn mạnh vào các hoạt động cải tạo và tư vấn thay vì trừng phạt thanh thiếu niên.