Định nghĩa của từ rioter

rioternoun

kẻ gây rối

/ˈraɪətə(r)//ˈraɪətər/

Từ "rioter" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ động từ "to riot", có nghĩa là tham gia vào hành vi bạo lực, không kiểm soát và thường mang tính phá hoại, thường dưới hình thức tụ tập hỗn loạn hoặc đám đông. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "riote", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rigidus", có nghĩa là "rigid" hoặc "unyielding". Vào những năm 1500, thuật ngữ "rioter" dùng để chỉ một người tham gia vào một cuộc bạo loạn, thường với cảm giác nhiệt tình hoặc đam mê. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về một người tham gia vào hành vi bạo lực hoặc phá hoại, ngay cả khi họ không phải là một phần của một nhóm lớn. Ngày nay, từ "rioter" thường được dùng để mô tả một người tham gia vào hành vi phá hoại hoặc bạo lực, và thường gắn liền với hình ảnh cướp bóc, phá hoại và hỗn loạn. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ "rioter" vẫn là một phần quan trọng trong di sản ngôn ngữ của chúng ta, cho phép chúng ta mô tả và phân tích các hiện tượng xã hội phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo

meaningngười nổi loạn

meaningngười ăn chơi phóng đãng, người trác táng

namespace
Ví dụ:
  • The police struggled to contain the violent rioters in the city center.

    Cảnh sát đã phải vật lộn để kiềm chế những kẻ bạo loạn hung bạo ở trung tâm thành phố.

  • The rioter's actions sparked a wave of unrest in the community.

    Hành động của kẻ bạo loạn đã gây ra làn sóng bất ổn trong cộng đồng.

  • The rioters set fire to several buildings and caused significant damage to the neighborhood.

    Những kẻ bạo loạn đã đốt cháy một số tòa nhà và gây ra thiệt hại đáng kể cho khu vực lân cận.

  • The police arrested several rioters who were caught looting nearby stores during the chaos.

    Cảnh sát đã bắt giữ một số kẻ bạo loạn khi chúng cướp bóc các cửa hàng gần đó trong lúc hỗn loạn.

  • The rioters clashed with the police in the streets, throwing rocks and Molotov cocktails.

    Những kẻ bạo loạn đã đụng độ với cảnh sát trên đường phố, ném đá và bom xăng.

  • The authorities condemned the rioters for their destructive behavior and demanded that they be held accountable for their actions.

    Chính quyền lên án những kẻ bạo loạn vì hành vi phá hoại của họ và yêu cầu họ phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The rioter's face was plastered all over the news, as authorities desperately tried to identify and apprehend him.

    Khuôn mặt của kẻ bạo loạn xuất hiện tràn lan trên các bản tin khi chính quyền cố gắng hết sức để xác định danh tính và bắt giữ hắn.

  • The rioters were armed with makeshift weapons, including bamboo sticks and metal pipes.

    Những kẻ bạo loạn được trang bị vũ khí tự chế, bao gồm gậy tre và ống kim loại.

  • The rioter's message was carried loudly through their destructive actions, as they protested against the government's policies.

    Thông điệp của những kẻ bạo loạn được truyền tải mạnh mẽ qua các hành động phá hoại của họ khi phản đối các chính sách của chính phủ.

  • The rioter's actions brought swift condemnation from both local officials and international leaders, as house and property were at risk.

    Hành động của kẻ bạo loạn đã nhanh chóng bị các quan chức địa phương và các nhà lãnh đạo quốc tế lên án vì nhà cửa và tài sản của họ bị đe dọa.