Định nghĩa của từ lawbreaker

lawbreakernoun

người vi phạm pháp luật

/ˈlɔːbreɪkə(r)//ˈlɔːbreɪkər/

"Lawbreaker" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "lāw" (có nghĩa là "law") và "brecan" (có nghĩa là "phá vỡ"). Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "lawbreaker" có từ thế kỷ 14, có thể xuất phát từ thông lệ vi phạm luật pháp phổ biến và nhu cầu về một thuật ngữ cụ thể để mô tả những người đã làm như vậy. Mặc dù "lawbreaker" là một sự kết hợp khá đơn giản, nhưng nó thực sự nắm bắt được khái niệm về một người nào đó coi thường hoặc vi phạm các quy tắc pháp lý đã được thiết lập.

namespace
Ví dụ:
  • The police are searching for a notorious lawbreaker who has been evading authorities for weeks.

    Cảnh sát đang truy tìm một tên tội phạm khét tiếng đã trốn tránh chính quyền trong nhiều tuần.

  • The judge sentenced the defendant to a lengthy prison term for repeatedly violating the law.

    Thẩm phán đã tuyên án bị cáo mức án tù dài hạn vì nhiều lần vi phạm pháp luật.

  • The lawbreaker escaped from the maximum-security prison last night and is now on the run.

    Kẻ phạm pháp đã trốn thoát khỏi nhà tù an ninh tối đa vào đêm qua và hiện đang bỏ trốn.

  • The police department is launching a new campaign to crack down on lawbreakers and reduce crime in the city.

    Sở cảnh sát đang phát động chiến dịch mới nhằm trấn áp những người vi phạm pháp luật và giảm tội phạm trong thành phố.

  • The mayor demanded tougher laws and harsher penalties for lawbreakers to deter criminal activity.

    Thị trưởng yêu cầu ban hành luật nghiêm khắc hơn và hình phạt nặng hơn đối với những người vi phạm pháp luật để ngăn chặn hoạt động tội phạm.

  • The lawbreaker's brazen robberies have struck fear into the hearts of the community, and the police are working around the clock to catch him.

    Những vụ cướp trắng trợn của tên tội phạm đã gây ra nỗi sợ hãi trong cộng đồng, và cảnh sát đang làm việc suốt ngày đêm để bắt giữ hắn.

  • The lawbreaker's partner turned him in to the police, hoping to earn a lighter sentence for his own misdeeds.

    Người bạn đời của kẻ phạm pháp đã giao nộp anh ta cho cảnh sát, với hy vọng nhận được mức án nhẹ hơn cho hành vi sai trái của mình.

  • The lawbreaker's absence from the workplace raised suspicion, and it was discovered that he had been embezzling funds for years.

    Việc kẻ vi phạm pháp luật vắng mặt tại nơi làm việc đã gây ra nghi ngờ và người ta phát hiện ra rằng hắn đã biển thủ tiền trong nhiều năm.

  • The lawbreaker's wild driving led to a high-speed chase through the streets, ultimately ending in his arrest.

    Hành vi lái xe liều lĩnh của tên tội phạm đã dẫn đến cuộc rượt đuổi tốc độ cao trên phố, và cuối cùng kết thúc bằng việc hắn bị bắt giữ.

  • The districts with the highest crime rates are in desperate need of more resources to combat the lawbreakers and make the area safer for residents.

    Những quận có tỷ lệ tội phạm cao nhất đang rất cần thêm nguồn lực để chống lại những kẻ vi phạm pháp luật và giúp khu vực trở nên an toàn hơn cho người dân.