Định nghĩa của từ team up

team upphrasal verb

lập nhóm

////

Thuật ngữ "team up" được sử dụng phổ biến vào nửa sau thế kỷ 20 do sự phổ biến ngày càng tăng của các môn thể thao đồng đội và môi trường làm việc hợp tác. Cụm từ "team up" là sự kết hợp của hai từ riêng biệt, "team" và "up", cả hai đều có nguồn gốc riêng trong tiếng Anh. Từ "team" đã được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau kể từ thời Trung cổ, ban đầu dùng để chỉ một nhóm ngựa kéo xe hoặc xe ngựa. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này đã có nghĩa là một nhóm người cùng nhau làm việc hướng tới một mục tiêu chung, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao. Từ "up" có lịch sử phức tạp hơn, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "upp", có nghĩa là "up" hoặc "nâng cao". Từ này đã phát triển theo thời gian, mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm "in a position to", như trong "stand up for your rights". Khi kết hợp, các từ "team" và "up" mang một ý nghĩa mới, ám chỉ sự hợp tác hoặc liên minh giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc nhóm vì một mục đích cụ thể. Cụm từ "team up" hiện phổ biến trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại, từ thể thao và giải trí đến các sáng kiến ​​kinh doanh và công lý xã hội. Nhìn chung, sự phổ biến của "team up" phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về giá trị của sự hợp tác và sức mạnh tổng hợp trong việc đạt được các mục tiêu chung, và chứng minh sự phát triển và thích nghi liên tục của tiếng Anh để đáp ứng các nhu cầu và ưu tiên thay đổi của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Maria teamed up with John to plan the company's annual fundraiser.

    Maria đã hợp tác với John để lên kế hoạch cho hoạt động gây quỹ thường niên của công ty.

  • The detective asked a forensic expert to team up with him to solve the murder case.

    Thám tử đã yêu cầu một chuyên gia pháp y hợp tác với mình để giải quyết vụ án mạng.

  • The two athletes teamed up to break the world record in the relay race.

    Hai vận động viên đã hợp tác để phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy tiếp sức.

  • The software developers teamed up with the designers to create a user-friendly application.

    Các nhà phát triển phần mềm đã hợp tác với các nhà thiết kế để tạo ra một ứng dụng thân thiện với người dùng.

  • The CEO teamed up with the marketing director to launch a new advertising campaign.

    Tổng giám đốc điều hành đã hợp tác với giám đốc tiếp thị để triển khai chiến dịch quảng cáo mới.

  • The scientists teamed up to develop a breakthrough cure for a rare disease.

    Các nhà khoa học đã hợp tác để phát triển phương pháp chữa trị đột phá cho một căn bệnh hiếm gặp.

  • The volunteers teamed up to clean up the neighborhood and improve the community.

    Các tình nguyện viên đã cùng nhau dọn dẹp khu phố và cải thiện cộng đồng.

  • The activists teamed up to protest against the government's policies.

    Các nhà hoạt động đã hợp tác để phản đối các chính sách của chính phủ.

  • The chefs teamed up to create a delicious fusion dish for the restaurant's new menu.

    Các đầu bếp đã hợp tác để tạo ra món ăn kết hợp thơm ngon cho thực đơn mới của nhà hàng.

  • The comedians teamed up for a hilarious stand-up comedy show at the local theater.

    Các diễn viên hài đã cùng nhau biểu diễn một chương trình hài độc thoại vui nhộn tại nhà hát địa phương.