Định nghĩa của từ culminate

culminateverb

lên đến đỉnh điểm

/ˈkʌlmɪneɪt//ˈkʌlmɪneɪt/

Từ "culminate" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "culminare", có nghĩa là "là điểm cao nhất hoặc đỉnh cao nhất". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "culmen", có nghĩa là "summit" hoặc "chiều cao". Từ "culminate" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu là một thuật ngữ chính thức hoặc thơ ca. Nó truyền tải ý tưởng đạt đến đỉnh cao hoặc đỉnh điểm, thường theo nghĩa bóng, chẳng hạn như đỉnh cao của một chương trình giáo dục hoặc đỉnh cao của một câu chuyện. Theo thời gian, từ "culminate" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả sự kết thúc hoặc kết luận của một quá trình, sự kiện hoặc chu kỳ. Mặc dù có sự phát triển đầy sắc thái, khái niệm cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin là đạt đến điểm cao nhất hoặc đỉnh cao nhất.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc

meaning(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

typeDefault

meaningđạt (qua) đỉnh cao nhất

namespace
Ví dụ:
  • The months of hard work and dedication culminated in a stunning stage production that left the audience in awe.

    Nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy đã mang đến một tác phẩm sân khấu tuyệt đẹp khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • After years of research and experimentation, the scientists' findings culminated in a groundbreaking discovery that could change the course of medicine.

    Sau nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm, các nhà khoa học đã đưa ra một khám phá mang tính đột phá có thể thay đổi tiến trình của y học.

  • The intense training and preparation for the marathon culminated in a tearful yet triumphant finish for the runner.

    Quá trình luyện tập và chuẩn bị căng thẳng cho cuộc chạy marathon đã kết thúc bằng một chặng đường đầy nước mắt nhưng cũng đầy chiến thắng cho vận động viên.

  • The student's academic career culminated in the valedictorian's address at graduation.

    Sự nghiệp học tập của sinh viên đạt đến đỉnh cao với bài phát biểu của thủ khoa trong lễ tốt nghiệp.

  • The thrilling adventure culminated in a heart-pounding climax that left the travelers breathless.

    Cuộc phiêu lưu đầy thú vị này đã lên đến đỉnh điểm với cảnh cao trào nghẹt thở khiến du khách phải nín thở.

  • The singer's concert concluded with a breathtaking finale that left the audience begging for an encore.

    Buổi hòa nhạc của ca sĩ kết thúc bằng một tiết mục kết thúc ngoạn mục khiến khán giả phải mong muốn được biểu diễn thêm.

  • The research project culminated in a high-impact publication that earned the author a prestigious award.

    Dự án nghiên cứu đã đạt đến đỉnh cao với một ấn phẩm có sức ảnh hưởng lớn giúp tác giả giành được giải thưởng danh giá.

  • The skilled craftsman's work reached its zenith in a flawless masterpiece.

    Tác phẩm của người thợ thủ công lành nghề đã đạt đến đỉnh cao với một kiệt tác hoàn mỹ.

  • After years of planning and design, the architect's vision for the skyscraper came to fruition in an impressive culmination.

    Sau nhiều năm lập kế hoạch và thiết kế, tầm nhìn của kiến ​​trúc sư về tòa nhà chọc trời đã trở thành hiện thực với kết quả ấn tượng.

  • The actors' performances reached their pinnacle in a riveting final scene that left the audience stunned.

    Diễn xuất của các diễn viên đạt đến đỉnh cao trong cảnh cuối đầy hấp dẫn khiến khán giả phải choáng váng.