Định nghĩa của từ tea biscuit

tea biscuitnoun

bánh quy trà

/ˈtiː bɪskɪt//ˈtiː bɪskɪt/

Thuật ngữ "tea biscuit" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào thời kỳ Victoria, khoảng giữa thế kỷ 19. Người ta tin rằng cụm từ "biscuit" được sử dụng thay cho "cookie" vì kết cấu của bánh quy giòn và khô, tương tự như những gì chúng ta gọi là bánh quy ở Hoa Kỳ hiện nay. Những chiếc bánh quy này thường được phục vụ cùng một tách trà, do đó có tên là "tea biscuits.". Bánh quy thường được làm từ những nguyên liệu đơn giản như bột mì, bơ, đường và bột nở và có hương vị sữa hoặc phô mai. Chúng được biết đến vì sự đơn giản và giá cả phải chăng, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến của những người lao động. Theo thời gian, công thức làm bánh quy trà đã phát triển, với việc bổ sung các nguyên liệu như trái cây khô và gia vị, dẫn đến việc tạo ra những món ăn cổ điển của Anh như bánh quy tiêu hóa và bánh quy bơ. Ngày nay, thuật ngữ "tea biscuit" vẫn thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và các thuộc địa cũ khác của Anh để chỉ bất kỳ loại bánh quy đơn giản, mặn hoặc ngọt nào kết hợp tốt với một tách trà nóng.

namespace
Ví dụ:
  • After a hearty meal, my grandmother ordered a cup of Earl Grey and some buttery tea biscuits to enjoy alongside it.

    Sau bữa ăn thịnh soạn, bà tôi gọi một tách trà Earl Grey và một ít bánh quy bơ để thưởng thức cùng.

  • The afternoon tea spread in the cozy parlor included a tray of freshly baked tea biscuits, scones, and finger sandwiches.

    Bữa trà chiều trong phòng khách ấm cúng gồm có một khay bánh quy trà mới nướng, bánh scone và bánh sandwich ngón tay.

  • My sister and I nibbled on tea biscuits and sipped on peppermint tea while we relished in wholesome conversations.

    Chị tôi và tôi nhấm nháp bánh quy trà và trà bạc hà trong khi tận hưởng những cuộc trò chuyện lành mạnh.

  • The tea biscuits made the perfect addition to my morning cup of hot chocolate, providing a delightful contrast of textures.

    Bánh quy trà là sự bổ sung hoàn hảo cho tách sô cô la nóng buổi sáng của tôi, mang đến sự tương phản thú vị về kết cấu.

  • I enjoyed a leisurely breakfast in bed with a pot of English Breakfast tea and a stack of warm, crumbly tea biscuits.

    Tôi thưởng thức bữa sáng nhàn nhã trên giường với một ấm trà Anh và một chồng bánh quy trà ấm, vụn.

  • The tea biscuits were the perfect treat to tame our sweet cravings after an indulgent lunch.

    Bánh quy trà là món ăn hoàn hảo giúp thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt sau bữa trưa thịnh soạn.

  • Our dear friends dropped by for a surprise visit and we eagerly set the table for high tea, complete with tea biscuits, jam, and clotted cream.

    Những người bạn thân yêu của chúng tôi đã ghé thăm bất ngờ và chúng tôi háo hức dọn bàn cho bữa trà chiều, gồm có bánh quy trà, mứt và kem đông.

  • I was pleasantly surprised by the inclusion of fruit-laden tea biscuits in the breakfast buffet and devoured a few of them with yogurt.

    Tôi rất ngạc nhiên khi thấy có bánh quy trà trái cây trong bữa sáng tự chọn và đã ăn hết một vài chiếc cùng với sữa chua.

  • My grandmother's old-fashioned recipe for tea biscuits was a closely guarded secret, passed down from generation to generation.

    Công thức làm bánh quy trà theo kiểu cổ của bà tôi là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • Our English teacher insisted that we sample the sterling tea biscuits before we discussed the intricacies of Emily Dickinson's poems.

    Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi đã yêu cầu chúng tôi nếm thử bánh quy trà hảo hạng trước khi thảo luận về những nét phức tạp trong thơ của Emily Dickinson.