Định nghĩa của từ digestive

digestiveadjective

tiêu hóa

/daɪˈdʒestɪv//daɪˈdʒestɪv/

Theo thời gian, thuật ngữ "digestive" được mở rộng để bao hàm không chỉ quá trình tiêu hóa sinh học mà còn bao hàm cả thực phẩm hoặc chất dinh dưỡng hỗ trợ tiêu hóa, chẳng hạn như enzyme tiêu hóa hoặc thực phẩm lên men. Ngày nay, "digestive" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, dinh dưỡng và thậm chí trong các tuyên bố tiếp thị sản phẩm tiêu dùng, thường ám chỉ đến việc thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh và sức khỏe đường tiêu hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtiêu hoá

examplesystem: bộ máy tiêu hoá

meaninggiúp cho dễ tiêu

type danh từ

meaning(y học) thuốc tiêu

examplesystem: bộ máy tiêu hoá

meaningthuốc đắp làm mưng mủ

namespace
Ví dụ:
  • Mary's digestive system is working efficiently after she switched to a high-fiber diet.

    Hệ tiêu hóa của Mary hoạt động hiệu quả sau khi cô chuyển sang chế độ ăn nhiều chất xơ.

  • The doctor prescribed medication to help his patient's digestive issues.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp cải thiện vấn đề tiêu hóa của bệnh nhân.

  • The healthy bacteria in yogurt aid in aiding digestion.

    Các vi khuẩn có lợi trong sữa chua có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa.

  • The digestive juice produced by the stomach is essential in breaking down food.

    Dịch tiêu hóa do dạ dày sản xuất có vai trò thiết yếu trong việc phân hủy thức ăn.

  • Frequent consumption of processed foods can cause digestive problems due to the lack of fiber.

    Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa do thiếu chất xơ.

  • Prolonged stress can lead to various digestive illnesses.

    Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến nhiều bệnh tiêu hóa.

  • Eating too quickly without chewing properly can cause digestive discomfort.

    Ăn quá nhanh mà không nhai kỹ có thể gây khó tiêu.

  • Chewing gum after a meal can improve digestion by stimulating saliva production.

    Nhai kẹo cao su sau bữa ăn có thể cải thiện tiêu hóa bằng cách kích thích sản xuất nước bọt.

  • Chronic abdominal pain could be a sign of digestive issues, so it's crucial to consult with a healthcare professional.

    Đau bụng mãn tính có thể là dấu hiệu của vấn đề tiêu hóa, vì vậy, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • A healthy digestive system is essential for overall well-being as nutrients are more efficiently absorbed into the body.

    Hệ tiêu hóa khỏe mạnh rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể vì các chất dinh dưỡng sẽ được cơ thể hấp thụ hiệu quả hơn.