Định nghĩa của từ tax shelter

tax shelternoun

nơi trú ẩn thuế

/ˈtæks ʃeltə(r)//ˈtæks ʃeltər/

Thuật ngữ "tax shelter" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một cách để mô tả các chiến lược được sử dụng để giảm nghĩa vụ thuế hợp pháp. Bản thân thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời gian này vì một số chiến lược này liên quan đến "sheltering" thu nhập từ thuế thông qua nhiều cơ chế tài chính khác nhau như khấu trừ, miễn trừ và hoãn lại. Những chiến lược này, thường phức tạp và chuyên biệt, chủ yếu được các cá nhân và tập đoàn giàu có sử dụng để giảm thiểu gánh nặng thuế của họ. Mặc dù thuật ngữ "tax shelter" đã không còn được ưa chuộng do hàm ý tiêu cực của nó, nhưng các chiến lược cơ bản vẫn là một phần hợp pháp trong các chiến lược lập kế hoạch tài chính của nhiều người nộp thuế.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy business mogul utilized various tax shelters to significantly reduce his annual tax liability.

    Ông trùm kinh doanh giàu có này đã sử dụng nhiều biện pháp trốn thuế khác nhau để giảm đáng kể nghĩa vụ thuế hàng năm của mình.

  • The savvy investor implemented a complex tax shelter strategy which allowed her to defer her capital gains taxes.

    Nhà đầu tư thông minh này đã triển khai một chiến lược trốn thuế phức tạp cho phép bà hoãn thuế thu nhập từ vốn.

  • The real estate developer successfully took advantage of a tax shelter aimed at stimulating investment in urban areas, resulting in significant tax savings.

    Nhà phát triển bất động sản đã tận dụng thành công chính sách miễn thuế nhằm kích thích đầu tư vào khu vực thành thị, mang lại khoản tiết kiệm thuế đáng kể.

  • The small business owner consulted with a tax expert to discover lesser-known tax shelters that could help him minimize his tax burden.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ đã tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia thuế để tìm ra những nơi trú ẩn thuế ít được biết đến có thể giúp ông giảm thiểu gánh nặng thuế.

  • The startup company's tax lawyer advised them on the eligibility of multiple R&D tax shelters, which significantly lowered their tax liabilities.

    Luật sư thuế của công ty khởi nghiệp đã tư vấn cho họ về điều kiện hưởng nhiều chế độ miễn thuế R&D, giúp giảm đáng kể nghĩa vụ thuế của họ.

  • The retiree's tax advisor suggested an irrevocable life insurance trust as a tax shelter to minimize estate taxes and provide financial security for their heirs.

    Cố vấn thuế của người đã nghỉ hưu đề xuất thành lập một quỹ tín thác bảo hiểm nhân thọ không thể hủy ngang như một giải pháp tránh thuế để giảm thiểu thuế tài sản thừa kế và đảm bảo an ninh tài chính cho những người thừa kế.

  • The international organization used charitable organizations as tax shelters to reduce the taxes they paid on foreign exchange earnings.

    Tổ chức quốc tế này đã sử dụng các tổ chức từ thiện làm nơi trốn thuế để giảm số thuế họ phải trả cho thu nhập ngoại tệ.

  • The artist's art conservation expenses, including restoration and preservation costs, qualified as a tax shelter to help offset income tax liability.

    Chi phí bảo tồn tác phẩm nghệ thuật của nghệ sĩ, bao gồm chi phí phục chế và bảo quản, được coi là khoản miễn thuế giúp bù đắp nghĩa vụ thuế thu nhập.

  • The agriculture industry reaps tax shelters by participating in conservation programs aimed at preserving natural resources and promoting sustainable farming practices.

    Ngành nông nghiệp thu được lợi ích từ việc trốn thuế bằng cách tham gia vào các chương trình bảo tồn nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy các hoạt động canh tác bền vững.

  • The mogul's charitable foundation donated a portion of its profits to various charitable organizations, benefiting both the recipient charities and the donor’s tax bill, resulting in tax shelters.

    Quỹ từ thiện của ông trùm này đã quyên góp một phần lợi nhuận của mình cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau, mang lại lợi ích cho cả tổ chức từ thiện nhận tiền và hóa đơn thuế của nhà tài trợ, tạo ra các biện pháp trốn thuế.