Định nghĩa của từ proviso

provisonoun

điều khoản

/prəˈvaɪzəʊ//prəˈvaɪzəʊ/

Từ "proviso" bắt nguồn từ tiếng Latin "provision" có nghĩa là "vật tư, thiết bị hoặc điều khoản". Trong tiếng Latin thời trung cổ, nó ám chỉ vật tư hoặc thiết bị được cung cấp cho một người hoặc tổ chức, chẳng hạn như các điều khoản được cung cấp cho một tu viện. Vào thế kỷ 16 ở Anh, thuật ngữ "proviso" bắt đầu mang hàm ý chính trị. Nó ám chỉ một điều khoản hoặc điều kiện được thêm vào một văn bản luật, thường nhằm giải quyết các mối quan tâm hoặc phản đối cụ thể. Các điều khoản có thể được các chính trị gia thêm vào khi tìm cách sửa đổi hoặc hạn chế phạm vi của một luật được đề xuất. Việc sử dụng các điều khoản được đẩy nhanh trong Quốc hội Anh trong thế kỷ 18 và 19, vì chúng trở thành cách để các chính trị gia hạn chế những hậu quả tiêu cực của một luật mới hoặc giải quyết những hậu quả không mong muốn phát sinh trong quá trình thực hiện. Ngày nay, thuật ngữ "proviso" vẫn thường được sử dụng trong luật pháp, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó thường được thêm vào một dự luật để đảm bảo sự ủng hộ của một nhóm hoặc tổ chức vận động hành lang cụ thể. Việc đưa vào hoặc loại trừ các điều khoản cụ thể cũng có thể có tác động đáng kể đến phiên bản cuối cùng được thống nhất của một đạo luật. Tóm lại, nguồn gốc của từ "proviso" nằm trong tiếng Latin "provision" và nghĩa của nó là vật tư hoặc thiết bị. Tuy nhiên, cách diễn giải hiện đại có liên quan chặt chẽ hơn đến bối cảnh chính trị của thế kỷ 16, khi điều khoản được dùng để chỉ các điều kiện hoặc điều khoản kèm theo các đề xuất lập pháp. Theo thời gian, điều khoản đã trở thành một phần thiết yếu của quá trình lập pháp, cho phép cân nhắc cẩn thận các vấn đề tiềm ẩn và các kết quả tích cực tiềm năng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều provisos

meaningđiều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)

examplewith the proviso that...: với điều kiện là...

namespace
Ví dụ:
  • In order to receive the bonus, there is a proviso that the employee must have completed at least three years of service.

    Để nhận được tiền thưởng, có điều kiện là nhân viên phải hoàn thành ít nhất ba năm làm việc.

  • The contract states that the service will commence immediately, subject to the proviso that the necessary legal procedures have been completed.

    Hợp đồng nêu rõ dịch vụ sẽ được triển khai ngay lập tức, với điều kiện là các thủ tục pháp lý cần thiết đã được hoàn tất.

  • The company's policy suggests that all promotions will be based on merit, provided that the employee meets all the required qualifications.

    Chính sách của công ty nêu rõ rằng mọi sự thăng chức đều dựa trên năng lực, miễn là nhân viên đáp ứng được mọi tiêu chuẩn bắt buộc.

  • The agreement is valid as long as the recipient maintains a good credit history, on proviso that they pay their bills on time.

    Thỏa thuận có hiệu lực miễn là người nhận duy trì lịch sử tín dụng tốt, với điều kiện là họ thanh toán hóa đơn đúng hạn.

  • In case of a delay in the delivery, the vendor will be absolved from any penalty, provided that they inform the buyer of the issue within a reasonable time frame.

    Trong trường hợp giao hàng chậm trễ, bên bán sẽ không phải chịu bất kỳ hình phạt nào, với điều kiện là họ phải thông báo cho bên mua về vấn đề này trong khoảng thời gian hợp lý.

  • The tenant is entitled to sublet the property, but only after obtaining prior written permission from the landlord, which is subject to a proviso that a reasonable fee is paid to the landlord.

    Người thuê nhà có quyền cho thuê lại bất động sản, nhưng chỉ sau khi có được sự cho phép bằng văn bản trước đó từ chủ nhà, với điều kiện phải trả cho chủ nhà một khoản phí hợp lý.

  • The insurance coverage will be extended to the new property, subject to the proviso that the policy conditions are met.

    Phạm vi bảo hiểm sẽ được mở rộng sang bất động sản mới, với điều kiện là các điều kiện của chính sách được đáp ứng.

  • The employee is eligible for a salary raise, yet it's contingent upon their demonstrable positive performance over a set period.

    Nhân viên đủ điều kiện được tăng lương, tuy nhiên điều này phụ thuộc vào hiệu suất làm việc tích cực có thể chứng minh được của họ trong một khoảng thời gian nhất định.

  • The travel expenses will be reimbursed after receiving the original receipts, provided that they conform with the company's expense policy.

    Chi phí đi lại sẽ được hoàn trả sau khi nhận được biên lai gốc, miễn là chúng tuân thủ chính sách chi phí của công ty.

  • The new manager will be authorized to oversee the department, as long as they abide by the organizational standards and guidelines.

    Người quản lý mới sẽ được ủy quyền giám sát bộ phận, miễn là họ tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn của tổ chức.