Định nghĩa của từ tax return

tax returnnoun

tờ khai thuế

/ˈtæks rɪtɜːn//ˈtæks rɪtɜːrn/

Thuật ngữ "tax return" dùng để chỉ một tài liệu mà cá nhân và doanh nghiệp nộp cho cơ quan thuế tương ứng của họ để báo cáo thu nhập, chi phí và các khoản nợ thuế khác trong một năm cụ thể. Nguồn gốc của biểu thức này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi khái niệm thuế thu nhập như chúng ta biết ngày nay bắt đầu xuất hiện. Năm 1861, Vương quốc Anh trở thành quốc gia đầu tiên đánh thuế thu nhập theo kiểu hiện đại, yêu cầu cá nhân phải khai báo thu nhập của mình trên một biểu mẫu được gọi là "Biểu thuế thu nhập". Năm sau, Hoa Kỳ thực hiện thuế thu nhập liên bang đầu tiên, với các tờ khai đến hạn vào ngày 15 tháng 4. Các biểu mẫu ban đầu này thường bao gồm một danh sách đơn giản về các nguồn thu nhập và số tiền, và được gọi là "returns" hoặc "báo cáo". Theo thời gian, các điều khoản mới đã được thêm vào các biểu mẫu này khi luật thuế trở nên phức tạp hơn và tờ khai thuế ngày nay chi tiết hơn nhiều. Chúng yêu cầu thông tin cơ bản như tên, địa chỉ và số an sinh xã hội, nhưng cũng yêu cầu thông tin về tài sản, khoản đầu tư, khoản quyên góp từ thiện và một loạt các yếu tố khác ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế. Thuật ngữ "tax return" đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và không chỉ được sử dụng trong luật thuế và kế toán mà còn trong văn hóa đại chúng và phương tiện truyền thông.

namespace
Ví dụ:
  • After submitting my tax return, I eagerly waited for a refund from the IRS.

    Sau khi nộp tờ khai thuế, tôi háo hức chờ đợi khoản hoàn thuế từ IRS.

  • I rushed to finish my tax return before the April 15 deadline.

    Tôi đã vội vã hoàn thành tờ khai thuế trước thời hạn là ngày 15 tháng 4.

  • Completing my tax return requires a pile of financial documents and patience.

    Việc hoàn thành tờ khai thuế của tôi đòi hỏi một đống giấy tờ tài chính và sự kiên nhẫn.

  • I hired a tax professional to help me file my complicated tax return.

    Tôi đã thuê một chuyên gia thuế để giúp tôi nộp tờ khai thuế phức tạp của mình.

  • I double-checked my tax return calculations to avoid any errors.

    Tôi đã kiểm tra lại các tính toán khai thuế của mình để tránh bất kỳ lỗi nào.

  • My tax return was audited by the IRS, so I had to gather all my supporting documents.

    Tờ khai thuế của tôi đã được IRS kiểm toán, vì vậy tôi phải thu thập tất cả các giấy tờ hỗ trợ.

  • I itemized my deductions on my tax return, which resulted in a significant tax credit.

    Tôi đã liệt kê các khoản khấu trừ của mình trên tờ khai thuế, nhờ đó được hưởng khoản tín dụng thuế đáng kể.

  • My spouse's income increased this year, so I had to adjust our tax return withholdings.

    Thu nhập của vợ tôi năm nay tăng nên tôi phải điều chỉnh mức khấu trừ thuế khi khai thuế.

  • I have already filed my tax return and received a small amount back.

    Tôi đã nộp tờ khai thuế và nhận lại được một số tiền nhỏ.

  • I forgot to include a Form W- in my tax return and had to file an amendment.

    Tôi quên nộp Mẫu W- vào tờ khai thuế và phải nộp đơn sửa đổi.