Định nghĩa của từ accountant

accountantnoun

kế toán viên

/əˈkaʊnt(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "accountant" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin thế kỷ 16 "redditores et accountarii", dùng để chỉ những cá nhân chịu trách nhiệm quản lý và ghi chép các giao dịch tài chính của hộ gia đình hoặc doanh nghiệp. Bản thân thuật ngữ "account" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "compt", có nghĩa là "tính toán" hoặc "tính toán". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "accountant" xuất hiện như một nghề nghiệp liên quan đến việc theo dõi hồ sơ tài chính, lập báo cáo tài chính và đảm bảo rằng các giao dịch tài chính là chính xác và tuân thủ pháp luật. Ban đầu, kế toán viên thường được gọi là "luật sư sổ cái", nhấn mạnh đến chuyên môn của họ trong việc ghi chép và quản lý dữ liệu tài chính. Theo thời gian, nghề nghiệp này đã phát triển không chỉ bao gồm ghi chép và kế toán mà còn bao gồm tuân thủ thuế, kiểm toán và phân tích tài chính. Ngày nay, thuật ngữ "accountant" bao gồm nhiều chuyên gia làm việc trong nhiều ngành khác nhau, từ các công ty kế toán công đến các công ty tư nhân và các tổ chức phi lợi nhuận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán

meaning(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a skilled accountant who prepares monthly financial reports for her clients.

    Sarah là một kế toán viên lành nghề, người chuẩn bị báo cáo tài chính hàng tháng cho khách hàng của mình.

  • The company is in search of a reputable accounting firm to manage their finances and an accountant who can handle their taxes efficiently.

    Công ty đang tìm kiếm một công ty kế toán có uy tín để quản lý tài chính và một kế toán viên có thể xử lý thuế hiệu quả.

  • As an accountant, John's job is to maintain accurate financial records for his clients and help them prepare tax returns.

    Là một kế toán, công việc của John là duy trì hồ sơ tài chính chính xác cho khách hàng và giúp họ chuẩn bị tờ khai thuế.

  • The accountant reviewed the balance sheets, income statements, and cash flow statements to determine the company's financial health.

    Kế toán viên xem xét bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ để xác định tình hình tài chính của công ty.

  • The accountant meets with his clients regularly to analyze financial trends, recommend investments, and provide guidance on financial planning.

    Kế toán viên thường xuyên gặp gỡ khách hàng để phân tích xu hướng tài chính, đề xuất đầu tư và hướng dẫn lập kế hoạch tài chính.

  • The accountant's expertise is crucial in compiling financial statements for the annual report, ensuring their accuracy and preventing potential errors.

    Chuyên môn của kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc biên soạn báo cáo tài chính cho báo cáo thường niên, đảm bảo tính chính xác và ngăn ngừa các lỗi tiềm ẩn.

  • The company's accountant is responsible for ensuring that the financial statements comply with all regulatory requirements.

    Kế toán viên của công ty có trách nhiệm đảm bảo báo cáo tài chính tuân thủ mọi yêu cầu của quy định.

  • The accountant plays a crucial role in managing the company's finances, from paying salaries and bills to managing financial risks.

    Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của công ty, từ việc trả lương và hóa đơn đến quản lý rủi ro tài chính.

  • The accountant stays abreast of the latest tax laws and accounting practices, guiding their clients' financial strategies accordingly.

    Kế toán viên luôn cập nhật luật thuế và thông lệ kế toán mới nhất, hướng dẫn các chiến lược tài chính của khách hàng một cách phù hợp.

  • As an accountant, Jane assists small business owners in managing their finances, providing practical advice on financial decisions and helping them make informed choices.

    Là một kế toán, Jane hỗ trợ các chủ doanh nghiệp nhỏ quản lý tài chính, đưa ra lời khuyên thực tế về các quyết định tài chính và giúp họ đưa ra những lựa chọn sáng suốt.