Định nghĩa của từ deductible

deductibleadjective

khấu trừ

/dɪˈdʌktəbl//dɪˈdʌktəbl/

Từ "deductible" trong bối cảnh bảo hiểm đề cập đến số tiền mà một cá nhân được bảo hiểm phải trả trước khi phạm vi bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều loại hợp đồng bảo hiểm, bao gồm bảo hiểm sức khỏe, ô tô, chủ nhà và bảo hiểm trách nhiệm chung thương mại. Lịch sử của từ "deductible" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nó được sử dụng trong bối cảnh vận tải đường sắt và vận tải biển. Ban đầu, nó có nghĩa là số tiền mà một công ty khấu trừ khỏi mức giá niêm yết khi một con tàu hoặc một đoàn tàu được chất ít hơn sức chứa đầy đủ. Trong bối cảnh bảo hiểm, thuật ngữ "deductible" được sử dụng vào những năm 1920 và 1930. Thuật ngữ này được sử dụng như một cách để giúp đảm bảo rằng những người được bảo hiểm có một số động lực tài chính để tránh đưa ra các yêu cầu bồi thường nhỏ và giúp các công ty bảo hiểm tránh các yêu cầu bồi thường nhỏ có thể dẫn đến phí bảo hiểm cao hơn cho tất cả những người được bảo hiểm. Khái niệm về khoản khấu trừ cũng là một cách để các công ty bảo hiểm giảm thiểu rủi ro của riêng họ liên quan đến hợp đồng bảo hiểm. Khoản khấu trừ càng cao thì công ty bảo hiểm sẽ phải trả ít tiền hơn trong trường hợp yêu cầu bồi thường, do đó giảm tổng chi phí của hợp đồng bảo hiểm cho cả người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm. Tóm lại, từ "deductible" trong bảo hiểm đề cập đến số tiền mà người được bảo hiểm phải trả trước khi hợp đồng bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó ban đầu được sử dụng trong bối cảnh giao thông vận tải, và sau đó được ngành bảo hiểm áp dụng vào giữa thế kỷ 20 để giúp quản lý rủi ro và khuyến khích người được bảo hiểm tránh yêu cầu bồi thường nhỏ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể trừ đi, có thể khấu trừ

namespace
Ví dụ:
  • The insurance policy has a high deductible, which means the policyholder will have to pay the first $2,500 of any claim out-of-pocket.

    Hợp đồng bảo hiểm có mức khấu trừ cao, nghĩa là người được bảo hiểm sẽ phải tự trả 2.500 đô la đầu tiên cho bất kỳ yêu cầu bồi thường nào.

  • The deductible on the car insurance policy is $500, so the policyholder will be responsible for paying the first $500 of any claim related to an accident.

    Mức khấu trừ trong hợp đồng bảo hiểm ô tô là 500 đô la, do đó người được bảo hiểm sẽ có trách nhiệm thanh toán 500 đô la đầu tiên cho bất kỳ khiếu nại nào liên quan đến tai nạn.

  • The health insurance policy has a low deductible of $500, which is a relief for the policyholder who has been plagued by medical expenses.

    Hợp đồng bảo hiểm y tế có mức khấu trừ thấp là 500 đô la, đây là sự hỗ trợ cho người được bảo hiểm khi phải chịu nhiều chi phí y tế.

  • The homeowners insurance policy has a deductible of 1% of the property's value, which is set at $,000 in this case.

    Hợp đồng bảo hiểm nhà ở có mức khấu trừ là 1% giá trị tài sản, trong trường hợp này là .000 đô la.

  • The deductible on the commercial property insurance policy is set at $,000 per occurrence with a total annual aggregate limit of $20,000.

    Mức khấu trừ trong hợp đồng bảo hiểm tài sản thương mại được đặt ở mức .000 đô la cho mỗi lần xảy ra với tổng giới hạn hàng năm là 20.000 đô la.

  • The renter's insurance policy has a deductible of $250, which the policyholder will need to meet before their coverage kicks in.

    Hợp đồng bảo hiểm của người thuê nhà có mức khấu trừ là 250 đô la, người được bảo hiểm sẽ cần phải đáp ứng mức này trước khi hợp đồng bảo hiểm của họ có hiệu lực.

  • The commercial general liability insurance policy has a deductible of $1,000 per occurrence with a $2,500 aggregate limit.

    Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm chung về thương mại có mức khấu trừ là 1.000 đô la cho mỗi lần xảy ra với tổng giới hạn là 2.500 đô la.

  • The deductible on the international travel insurance policy is set at $250 per person, which will cover urgent medical treatment in the event of an emergency.

    Mức khấu trừ trong hợp đồng bảo hiểm du lịch quốc tế được ấn định ở mức 250 đô la một người, mức này sẽ chi trả cho việc điều trị y tế khẩn cấp trong trường hợp khẩn cấp.

  • The healthcare savings account (HSAallows individuals to contribute pre-tax dollars to a deductible health plan, up to a certain limit, in order to pay for medical expenses.

    Tài khoản tiết kiệm chăm sóc sức khỏe (HSA) cho phép cá nhân đóng góp tiền trước thuế vào một chương trình bảo hiểm sức khỏe được khấu trừ, lên đến một giới hạn nhất định, để chi trả các chi phí y tế.

  • Some employers offer flexible spending accounts (FSAs), which allow employees to set aside pre-tax dollars to pay for eligible out-of-pocket medical and dental expenses, up to a certain limit, and the amount not spent at the end of the year may be forfeited. In this case, the employee's insurance plan has a deductible that is deducted from the amount contributed to the FSA.

    Một số nhà tuyển dụng cung cấp tài khoản chi tiêu linh hoạt (FSA), cho phép nhân viên dành riêng số tiền trước thuế để thanh toán các chi phí y tế và nha khoa đủ điều kiện, lên đến một giới hạn nhất định và số tiền không chi tiêu vào cuối năm có thể bị mất. Trong trường hợp này, chương trình bảo hiểm của nhân viên có khoản khấu trừ được khấu trừ khỏi số tiền đóng góp vào FSA.