phó từ
vô vị, nhạt nhẽo
không phân biệt được mùi vị
bất nhã, khiếm nhã
vô vị
/ˈteɪstləsli//ˈteɪstləsli/Từ "tastelessly" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17. Đây là một biến thể của từ "tasteless", có nghĩa là thiếu hương vị hoặc mùi vị. Tính từ này liên quan trực tiếp đến vị giác, ám chỉ sự thiếu tinh tế hoặc nhạy cảm trong nhận thức hoặc đánh giá của một người về mọi thứ. Thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sự thiếu hương vị mà còn thiếu sự thanh lịch, tinh tế hoặc nhạy cảm có văn hóa. Trong cách sử dụng hiện đại, "tastelessly" thường được sử dụng để mô tả các hành động, tuyên bố hoặc hành vi được coi là vô cảm, thô lỗ hoặc thiếu tinh tế. Theo thời gian, từ này đã trở thành một từ mô tả phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, được sử dụng để truyền đạt cảm giác thất vọng, ghê tởm hoặc không chấp thuận đối với một thứ gì đó được coi là không tinh tế hoặc không có văn hóa.
phó từ
vô vị, nhạt nhẽo
không phân biệt được mùi vị
bất nhã, khiếm nhã
in a way that is offensive and not appropriate
theo cách gây khó chịu và không phù hợp
Cô mặc một chiếc váy quá ngắn và để lộ quá nhiều da thịt, khiến vẻ ngoài của cô trông hở hang một cách vô duyên.
Nghệ sĩ hài đã kể một loạt những câu chuyện cười thô tục đến mức gần như mang tính xúc phạm một cách vô vị.
Đầu bếp phục vụ một món ăn được nấu quá chín và không có hương vị, khiến cho nó trở nên nhạt nhẽo vô vị.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc bao gồm một hình người được làm hoàn toàn từ các bộ phận động vật, mà nhiều người cho là vô vị và ghê rợn.
Vị chính trị gia này đã có bài phát biểu đầy những tuyên bố phóng đại và vô căn cứ, khiến nhiều người tin rằng bài phát biểu này vô cùng thiếu trung thực.
in a way that shows a lack of the ability to choose things that people recognize as being attractive and of good quality
theo cách thể hiện sự thiếu khả năng lựa chọn những thứ mà mọi người cho là hấp dẫn và có chất lượng tốt
Từ, cụm từ liên quan