Định nghĩa của từ cheesy

cheesyadjective

phô mai

/ˈtʃiːzi//ˈtʃiːzi/

Từ "cheesy" đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa theo thời gian. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ thứ gì đó được làm từ hoặc liên quan đến pho mát, được coi là một loại thực phẩm có giá trị và xa xỉ ở châu Âu thời trung cổ. Nghĩa này của từ này vẫn có thể được thấy trong các cụm từ như "đĩa pho mát" hoặc "cheesy fondue." Tuy nhiên, vào thế kỷ 20, thuật ngữ này đã mang một hàm ý mới. Khi các buổi biểu diễn điện ảnh và sân khấu trở nên kịch tính và khoa trương hơn, khán giả bắt đầu sử dụng từ "cheesy" để mô tả bất kỳ điều gì có vẻ quá tình cảm, lòe loẹt hoặc sến súa. Nghĩa này của từ này thường được dùng để mô tả các tác phẩm điện ảnh, truyền hình hoặc sân khấu được coi là quá kịch tính, sáo rỗng hoặc kém chất lượng. Ngày nay, từ "cheesy" thường được sử dụng một cách trìu mến để mô tả thứ gì đó cố tình khoa trương hoặc hài hước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó chất phó mát; có mùi phó mát

meaningđúng mốt; sang, bảnh

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

namespace

not very good or original, and without style, in a way that is embarrassing but funny

không hay hoặc không mới lạ, và không có phong cách, theo cách gây xấu hổ nhưng buồn cười

Ví dụ:
  • a cheesy horror movie

    một bộ phim kinh dị sến súa

  • That’s the cheesiest chat-up line I’ve ever heard.

    Đó là câu tán tỉnh sến súa nhất mà tôi từng nghe.

too emotional or romantic, in a way that is embarrassing

quá cảm xúc hoặc lãng mạn, theo cách gây xấu hổ

Ví dụ:
  • a cheesy love song

    một bài hát tình yêu sến súa

  • a cheesy romance novel

    một tiểu thuyết lãng mạn sến súa

done in an exaggerated and probably not sincere way

được thực hiện theo cách cường điệu và có lẽ không chân thành

Ví dụ:
  • She had a cheesy grin on her face.

    Cô ấy nở một nụ cười ngớ ngẩn trên khuôn mặt.

smelling or tasting of cheese

ngửi hoặc nếm pho mát

Từ, cụm từ liên quan